THỂ CHẾ KIẾN TẠO VÀ SỨC MẠNH NỘI SINH

Date: - View: 7 - By:

LỜI NÓI ĐẦU

Thể chế kiến tạo và sức mạnh nội sinh là nền tảng giúp Việt Nam vươn lên phát triển bền vững.

 

Trong dòng chảy của cuộc sống, mỗi người nhìn nhận hiện thực từ một góc độ khác nhau, tùy vào sự quan tâm và lăng kính chuyên môn của mình. Với tôi, kinh tế là điểm giao nhau cắt giữa nhiều lĩnh vực khác nhau từ kỹ thuật, công nghệ đến đời sống xã hội, nơi mọi thay đổi đều để lại dấu ấn rõ rệt nhất.

Tôi may mắn được học về kinh tế, làm kinh tế để mưu sinh, và nghiên cứu kinh tế như một niềm đam mê lâu dài. Chính trải nghiệm đó giúp tôi có cơ hội quan sát, thấu hiểu và góp ý cho nhiều vấn đề chính sách khác nhau. Dù tiếp cận ở nhiều khía cạnh, mọi suy nghĩ của tôi cuối cùng đều quy về một mạch nguồn chung làm sao để Nhà nước thật sự kiến tạo cơ hội, để người dân được sống sung túc hơn, xã hội ngày càng văn minh hơn.

Nói theo ngôn ngữ chuyên môn, đó là hành trình liên tục cải cách thể chế để củng cố và khơi dậy sức mạnh nội sinh của đất nước, sức mạnh bắt nguồn từ con người, văn hóa, tri thức và tinh thần đổi mới sáng tạo.

Cuốn sách này là kết tinh của quá trình quan sát, suy ngẫm và đối thoại với thực tiễn phát triển đất nước qua nhiều năm. Hơn 100 bài viết và nhiều bài chia sẻ với các cơ quan truyền thông được sắp xếp, biên tập theo mạch nguồn kiến tạo thể chế và tăng sức mạnh nội sinh cho đất nước. Trong sách không đơn thuần là những bình luận thời sự hay phản hồi chính sách, chúng là những lát cắt tư duy về hành trình Việt Nam đi tìm mô hình phát triển phù hợp với thời đại mới.

Mỗi bài viết và bài chia sẻ được hình thành từ sự trăn trở trước những vấn đề cụ thể, từ việc sắp xếp lại giang sơn, đến cải chính hành chính, chính sách thuế, tiền tệ, phát triển hạ tầng, phát triển doanh nghiệp, hay các chương trình chuyển đổi xanh, chuyển đổi số và khả năng thích ứng của doanh nghiệp. Tất cả đều quy về một tầm nhìn chungxây dựng một Nhà nước kiến tạo phát triển, khơi dậy nội lực xã hội, và nuôi dưỡng năng lực sáng tạo của con người Việt Nam.

Cuốn sách không nhằm đưa ra lời giải cuối cùng, mà gợi mở cách đặt vấn đề. Mỗi chương mục được chỉnh lý từ mỗi bài viết, chúng như một điểm đối thoại giữa lý luận và thực tiễn, giữa Nhà nước và thị trường, giữa kinh tế và con người. Tác giả mong rằng, qua những góc nhìn đa chiều ấy, độc giả có thể cảm nhận rõ hơn rằng cải cách không chỉ là trách nhiệm của Chính phủ, mà là sứ mệnh chung của toàn xã hội, mỗi công dân, mỗi doanh nghiệp đều là một mắt xích của tiến trình kiến tạo.

“Thể chế kiến tạo và sức mạnh nội sinh” là một hành trình tư tưởng, hành trình đi tìm câu trả lời cho câu hỏi lớn là làm thế nào để Việt Nam phát triển bằng chính nội lực của mình, vững vàng và tự tin giữa dòng chảy toàn cầu hóa.

Quyển sách mở đầu bằng việc nhìn lại hành trình Việt Nam chuyển mình từ nền kinh tế khép kín sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Đó là chặng đường học cách hội nhập, làm chủ công nghệ, mở rộng thương mại và kiến tạo hạ tầng. Bước sang giai đoạn mới, khi các động lực cũ như vốn đầu tư, nhân công rẻ và khai thác tài nguyên dần suy giảm, đất nước đứng trước ngã rẽ: tiếp tục theo quán tính tăng trưởng cũ hay bước vào chu kỳ cải cách mới để bứt phá.

Phần I. Nền tảng cải cách và không gian phát triển mới. Bao gồm ba chương đầu của quyển sách, mở đầu hành trình tư tưởng của cuốn sách, đặt nền móng cho cách tiếp cận phát triển mới của Việt Nam: từ tăng trưởng sang cải cách, từ mở cửa kinh tế sang mở rộng không gian thể chế và lòng người.

Chương 1. Tăng trưởng chỉ mở lối, cải cách mới vươn xa. Chương đầu tiên đặt nền tảng cho tư tưởng xuyên suốt của cuốn sách: tăng trưởng là bước đi, nhưng cải cách mới là con đường. Chỉ khi thể chế được cải cách, thị trường được khơi thông và con người được trao quyền sáng tạo, Việt Nam mới có thể phát triển bền vững. Đây cũng là lời khẳng định rằng cải cách không chỉ là việc của Chính phủ mà là sứ mệnh chung của toàn xã hội, nơi chính quyền dám đổi mới, doanh nghiệp dám bứt phá và người dân dám chịu trách nhiệm với lựa chọn của mình. Tinh thần “mở lối”, dám nghĩ, dám làm, dám chịu trách nhiệm chính là nguồn năng lượng nội sinh giúp Việt Nam tự tin bước vào giai đoạn phát triển mới, nơi tăng trưởng đi cùng cải cách và phát triển mang giá trị nhân văn sâu sắc.

Chương 2. Không gian mở, lòng người cùng mở. Tiếp nối tư tưởng cải cách từ chương trước, mở rộng trọng tâm từ thể chế kinh tế sang thể chế không gian và quản trị địa phương. Trong bối cảnh Việt Nam đang tái cấu trúc mạnh mẽ về địa giới, quy hoạch và bộ máy hành chính, việc sáp nhập tỉnh và xây dựng chính quyền địa phương hai cấp không chỉ là điều chỉnh kỹ thuật, mà là cuộc cải cách tư duy phát triển. Mở rộng không gian phát triển đòi hỏi mở rộng tầm nhìn và lòng người, xóa bỏ tư duy cục bộ, vượt qua ranh giới hành chính, hướng đến lợi ích chung. Khi không gian được liên kết và con người cùng chung tầm nhìn, Việt Nam có thể hình thành những cực tăng trưởng mới, những vùng kinh tế, hành chính năng động và hiện đại. Chương này đi sâu vào các giải pháp sáp nhập tỉnh, kiện toàn bộ máy hai cấp, phát triển chính quyền số và kết nối vùng, hướng tới một không gian phát triển thống nhất, linh hoạt và nhân văn, nơi chính quyền gần dân hơn và lòng người hòa cùng dòng chảy cải cách.

Chương 3. Đột phá hạ tầng và dữ liệu. Chuyển trọng tâm sang nền tảng vật chất và số hóa của phát triển, nơi hạ tầng, dữ liệu và thể chế gặp nhau để tạo nên sức bật mới cho quốc gia. Hạ tầng là xương sống của nền kinh tế, dữ liệu là mạch máu tri thức của kỷ nguyên số và thể chế là bộ não điều phối để hai yếu tố này vận hành hài hòa. Khi được tích hợp, chúng tạo nên năng lực cạnh tranh mới, giúp quốc gia tăng năng suất, mở không gian sáng tạo và vận hành minh bạch hơn. Chương này bàn về những đột phá cần thiết để Việt Nam bước vào giai đoạn phát triển bền vững như xây dựng Luật Phát triển hạ tầng quốc gia, coi dữ liệu là tài sản chiến lược, thử nghiệm các mô hình khu thương mại tự do (Free Trade Zone – FTZ) ở đô thị và vùng thể chế mở nhằm thúc đẩy đổi mới sáng tạo. Đồng thời, chương phân tích mối quan hệ giữa Nhà nước và tư nhân trong đầu tư hạ tầng, cơ chế hợp tác công tư (PPP) và phát triển nhà ở xã hội như hạ tầng an sinh.

Với thông điệp “hạ tầng liên kết, dữ liệu liên thông, thể chế mở”, chỉ khi ba yếu tố này được kết nối, Việt Nam mới hình thành được hệ sinh thái phát triển hiện đại, nơi năng lực cạnh tranh được đo bằng tốc độ kết nối, khả năng chia sẻ và sức sáng tạo của toàn xã hội.

Ba chương của Phần I là nền tảng của mọi cải cách, nơi Việt Nam xác định rõ tầm nhìn phát triển mới: một thể chế chủ động, một không gian phát triển liên kết, và một xã hội sẵn sàng đổi mới để vươn tới tương lai.

Phần II. Thể chế, con người và nguồn lực phát triển. Bao gồm năm chương, từ Chương 4 đến Chương 8 được xem là trục trung tâm của cuốn sách, các yếu tố cấu thành sức mạnh quốc gia như thể chế, con người, vốn và tài chính được xem xét một cách hệ thống. Nếu Phần I đặt nền cho tư duy và không gian phát triển, thì Phần II đi sâu vào nội lực vận hành của nền kinh tế kiến tạo.

Chương 4. Chọn đúng người, trao đúng việc. Tập trung vào yếu tố con người là trung tâm của mọi cải cách. Mọi chính sách chỉ có giá trị khi được người hiểu đúng, tin tưởng và thực thi với tinh thần trách nhiệm. Cải cách thể chế vì thế phải bắt đầu từ cải cách con người, từ việc chọn người, dùng người và trao quyền phù hợp. Một bộ máy dù được thiết kế tốt cũng không thể vận hành hiệu quả nếu thiếu những con người có tầm nhìn, năng lực và đạo đức. Chương này đề cập đến các vấn đề then chốt trong quản trị công: thu hút và trọng dụng nhân tài, đổi mới đánh giá công vụ, gắn trách nhiệm với quyền hạn và hình thành văn hóa phục vụ. Mục tiêu là xây dựng một nền hành chính năng động, liêm chính và hiệu quả, nơi mỗi người được giao đúng việc, trao đúng quyền và được đánh giá bằng kết quả thực chất.

Thông điệp của Chương 4 khẳng định: con người là hạ tầng của thể chế. Khi nhân tài được trọng dụng và văn hóa trách nhiệm được lan tỏa, bộ máy hành chính sẽ trở thành động lực cho phát triển, đưa cải cách đi từ quy trình đến con người và từ con người đến thể chế.

Chương 5. Điều hướng dòng vốn theo mục tiêu công nghiệp hóa. Chuyển trọng tâm sang dòng vốn, huyết mạch của nền kinh tế và là thước đo năng lực điều hành quốc gia. Một thể chế mạnh không phải là thể chế kiểm soát dòng vốn, mà là thể chế khiến vốn tự chảy đến nơi hiệu quả nhất, nơi tạo ra giá trị thực cho sản xuất, đổi mới và công nghiệp hóa. Chương này phân tích cách dòng vốn, tỷ giá và thị trường tài chính cùng định hình sức khỏe của nền kinh tế. Khi vốn được điều hướng đúng vào sản xuất, hạ tầng và công nghệ, nó trở thành động lực của tăng trưởng bền vững; ngược lại, khi chảy vào đầu cơ và tài sản ảo, nó làm méo mó thị trường và giảm năng suất. Bằng những phân tích sâu sắc về chính sách tỷ giá, thị trường trái phiếu, dòng kiều hối và niềm tin thị trường, chương 5 cho thấy điều hành tài chính không chỉ là quản lý tiền tệ, mà là nghệ thuật dẫn dắt dòng tiền theo mục tiêu công nghiệp hóa. Đó là quá trình định hình một mô hình tài chính kiến tạo phục vụ phát triển, thị trường vốn phản ánh niềm tin, và đầu tư hướng đến năng suất dài hạn.

Thông điệp trung tâm của Chương 5: dòng vốn là phép thử của thể chế. Khi thể chế đủ minh bạch và niềm tin thị trường đủ lớn, vốn sẽ tự tìm đến nơi hiệu quả nhất. Đó chính là nền tảng để Việt Nam bước vào giai đoạn công nghiệp hóa hiện đại, phát triển dựa trên năng lực chứ không chỉ dựa vào vốn.

Chương 6. Cải cách tài khóa, thúc đẩy đầu tư. Khép lại mạch nội dung về cải cách thể chế với một trụ cột then chốt là tài chính công và chính sách tài khóa, nơi thể chế gặp thực tiễn kinh tế. Tài khóa không chỉ là công cụ thu chi của Nhà nước mà còn là đòn bẩy cho năng suất, đổi mới và công bằng xã hội. Khi ngân sách được nhìn như danh mục đầu tư cho tương lai, mỗi đồng chi tiêu trở thành chất xúc tác thúc đẩy tăng trưởng, kích hoạt khu vực tư nhân và củng cố niềm tin thị trường.

Chương này tập trung vào các hướng cải cách trọng tâm như cải cách thuế để nuôi dưỡng nguồn thu, chuyển trọng tâm từ chi thường xuyên sang đầu tư phát triển, chính thức hóa khu vực hộ kinh doanh và quản lý ngân sách theo hiệu quả đầu ra. Mục tiêu là xây dựng một nền tài khóa hiện đại, minh bạch và bền vững, nơi tài chính công trở thành động lực của phát triển quốc gia. Cải cách tài khóa được xem là mảnh ghép hoàn thiện của thể chế kiến tạo, khép lại chuỗi cải cách từ tư duy, không gian, hạ tầng, con người, dòng vốn đến tài chính công, mở ra hành trình mới hướng tới một Nhà nước kiến tạo, một nền kinh tế tự cường và phát triển bền vững.

Chương 7. Khơi dậy động lực kinh tế tư nhân. Chương này đi vào trung tâm của mọi cải cách là khu vực kinh tế tư nhân, động lực quan trọng nhất của tăng trưởng quốc gia. Khi doanh nghiệp tư nhân được tin tưởng, được tạo điều kiện và đối xử công bằng, sức sáng tạo sẽ tự khơi dậy và lan tỏa. Động lực phát triển không đến từ chính sách hay vốn, mà từ con người dám nghĩ, dám làm, dám chịu trách nhiệm. Một Nhà nước kiến tạo không phải là Nhà nước can thiệp sâu, mà là Nhà nước tạo không gian cho doanh nghiệp lớn lên bằng niềm tin và cơ chế minh bạch.Chương này đi sâu vào những cải cách trọng tâm để giải phóng năng lực của khu vực tư nhân: hậu kiểm thay cho tiền kiểm, mở khóa nguồn lực đất đai, đa dạng hóa kênh huy động vốn, và xây dựng mạng lưới hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa gắn với đổi mới sáng tạo vùng

Thông điệp của Chương 7 rõ ràng: khu vực tư nhân chính là phép thử của thể chế kiến tạo. Khi doanh nghiệp được đối xử công bằng, khi thể chế lấy niềm tin làm nền tảng, thì Nhà nước không cần “chống đỡ tăng trưởng”, mà tăng trưởng sẽ tự sinh ra từ doanh nghiệp, từ chính sức sáng tạo, khát vọng và tinh thần phụng sự của người Việt Nam trong kỷ nguyên mới.

Chương 8. Tạo cộng hưởng giữa các khu vực kinh tế. Chương này mở rộng tầm nhìn đến sự hợp lực giữa ba trụ cột kinh tế của Việt Nam: doanh nghiệp nhà nước (DNNN), khu vực tư nhân và đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Ba khu vực này từng vận hành song song, nhưng để đạt được công nghiệp hóa bền vững, chúng cần được kết nối thành một hệ sinh thái thống nhất, DNNN đầu tư hạ tầng và công nghệ nền tảng, khu vực tư nhân đổi mới và thương mại hóa, còn FDI mang công nghệ, vốn và mạng lưới toàn cầu.

Chương này phân tích sâu cách chuyển từ phân tách sang cộng hưởng, thông qua việc tái định vị vai trò DNNN như nhà đầu tư hạ tầng chiến lược, thúc đẩy FDI lan tỏa công nghệ và tạo cơ chế liên kết giữa doanh nghiệp trong nước, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa với các tập đoàn đầu chuỗi.

Thông điệp của Chương 8 rõ ràng: hợp lực thể chế, vốn và công nghệ là con đường để Việt Nam hình thành mô hình “ba trụ cột hội nhập”, nơi Nhà nước kiến tạo hạ tầng, doanh nghiệp tư nhân phát huy sáng tạo, và FDI trở thành đối tác đồng hành trong chuỗi giá trị toàn cầu. Khi ba khu vực cùng vận hành hài hòa, sức mạnh cộng hưởng sẽ trở thành động lực mới cho công nghiệp hóa bền vững và hội nhập sâu rộng của Việt Nam trong giai đoạn tới.

Phần III. Chuyển đổi xanh, số và nhân văn. Từ Chương 9 đến 11 là đích đến của hành trình thể chế kiến tạo, khi cải cách được nâng lên thành tư duy phát triển xanh, số và nhân văn, giai đoạn Việt Nam bước vào kỷ nguyên chuyển đổi toàn diện, hiện đại hóa kinh tế song hành với nhân văn hóa phát triển.

Chương 9. Làn sóng chuyển đổi từ kinh tế số và thương mại điện tử. Mở ra một không gian phát triển mới, làn sóng chuyển đổi giữa kinh tế số và thương mại điện tử, nơi dữ liệu, trí tuệ nhân tạo và đổi mới sáng tạo trở thành động lực trung tâm của nền kinh tế hiện đại. Kinh tế số không chỉ là ứng dụng công nghệ mà còn là quá trình con người làm chủ công nghệ để tạo ra giá trị mới. Khi dữ liệu trở thành nguồn lực sản xuất và thương mại điện tử kết nối thị trường toàn cầu, Việt Nam có cơ hội rút ngắn khoảng cách phát triển và nâng cao năng suất. Chương này tập trung vào các hướng chuyển đổi chính như mở rộng thương mại điện tử xuyên biên giới, ứng dụng AI trong sản xuất và dịch vụ, xây dựng khung pháp lý cho tài sản số và phát triển dữ liệu mở. Mục tiêu là hình thành một nền kinh tế dựa trên tri thức, sáng tạo và niềm tin.

Thông điệp của Chương 9 khẳng định rằng người nắm dữ liệu có lợi thế, nhưng người làm chủ tri thức và sáng tạo mới là người dẫn dắt tương lai. Khi Việt Nam phát triển thể chế cho kinh tế số và thương mại điện tử, đất nước sẽ tiến gần hơn đến một nền kinh tế thông minh, tự chủ và nhân văn.

Chương 10. Chuyển đổi xanh và năng lực thích ứng. Mở ra hành trình phát triển xanh của Việt Nam trong bối cảnh thế giới hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng không. Chuyển đổi xanh không chỉ là thay đổi nguồn năng lượng mà là thay đổi tư duy phát triển, hướng nền kinh tế vận hành hài hòa với tự nhiên và lấy con người làm trung tâm. Phát triển xanh bao trùm toàn bộ chuỗi giá trị, từ sản xuất, tiêu dùng, logistics đến quy hoạch đô thị và lối sống. Khi thể chế, công nghệ và con người cùng hợp lực, nền kinh tế sẽ có khả năng tự tái tạo và phát triển bền vững.

Chương này nhấn mạnh việc chuyển từ tăng trưởng sang phát triển, từ tốc độ sang chất lượng, coi năng lực thích ứng là thước đo mới của quốc gia hiện đại. Năng lượng sạch được xem là hạ tầng của tương lai, cầu nối giữa kinh tế xanh và xã hội nhân văn. Phát triển không còn là cuộc chạy đua về tốc độ mà là hành trình về chất lượng, nơi chuyển đổi xanh, kinh tế số và xã hội thích ứng trở thành ba trụ cột của một Việt Nam linh hoạt, tự cường và bền vững.

Chương 11 khép lại hành trình của cuốn sách bằng việc trở về với cội nguồn của mọi tiến bộ: con người và văn hóa. Nếu thể chế là khung và kinh tế là động lực, thì văn hóa và đạo đức chính là linh hồn của phát triển.

Chương này đề cao vai trò doanh nhân như người kiến tạo giá trị, làm giàu cho xã hội bằng tri thức, trách nhiệm và tinh thần phụng sự. Một nền kinh tế bền vững phải được xây dựng trên đạo đức nghề nghiệp, liêm chính và khát vọng cống hiến, nơi lợi nhuận gắn với giá trị nhân văn.

Phát triển gắn liền với văn hóa. Doanh nhân tử tế, coi cống hiến là lý tưởng sẽ trở thành sức mạnh nội sinh của dân tộc. Văn hóa doanh nhân hiện đại được đo bằng bản lĩnh, tri thức và tinh thần nhân văn, không phải vật chất. Thông điệp của Chương khẳng định: con người là trung tâm của mọi cải cách và mục tiêu cuối cùng là tái sinh giá trị con người Việt Nam sống có trí tuệ, đạo đức và khát vọng phụng sự Tổ quốc.

Kết thúc Chương 11 cũng là khép lại hành trình của cuốn Thể chế kiến tạo và sức mạnh nội sinh, hành trình đi từ tư duy cải cách đến giá trị con người. Mỗi Chương là một lát cắt của tiến trình phát triển Việt Nam, nhưng khi ghép lại, chúng tạo nên một bức tranh thống nhất: một quốc gia chỉ thật sự vươn lên khi thể chế được kiến tạo vững chắc và con người trở thành trung tâm của mọi thay đổi.

Từ cải cách kinh tế, tài chính, hạ tầng đến chuyển đổi xanh, số hóa và văn hóa doanh nhân, tinh thần xuyên suốt của cuốn sách là khơi dậy sức mạnh bên trong đất nước, sức mạnh của niềm tin, tri thức và lòng nhân ái. Đó cũng là thông điệp của tác giả: phát triển là hành trình kiến tạo giá trị, để Việt Nam tiến về tương lai bằng nội lực của chính mình, mạnh mẽ, nhân văn và bền vững.

Tác giả

TS. Huỳnh Thanh Điền

 MUA SÁCH: TẠI ĐÂY