Mạch phát triển các tư tưởng khởi nghiệp

Date: - View: 33 - By:

 

Huỳnh Thanh Điền

Tóm tắt

Tư tưởng khởi nghiệp đã trải qua một hành trình phát triển dài, từ cách nhìn doanh nhân như người chấp nhận rủi ro và tổ chức sản xuất trong tư tưởng cổ điển, đến vai trò đổi mới và phát hiện cơ hội trong kinh tế học hiện đại. Khi nghiên cứu chuyển sang lĩnh vực hành vi và tâm lý, doanh nhân được hiểu như người được hình thành từ động cơ, kỹ năng và niềm tin nội tại. Các mô hình quy trình sau đó đưa khởi nghiệp vào không gian có thể quản trị và thiết kế, trong khi tư duy Effectuation và Lean Startup đặt trọng tâm vào khả năng thích ứng và học hỏi nhanh. Sự trỗi dậy của kinh tế tri thức đã mở rộng tư tưởng khởi nghiệp sang cấp độ hệ sinh thái, nơi chất lượng thể chế, thị trường, hạ tầng và văn hóa đóng vai trò quyết định. Trong bối cảnh mới, đặc biệt tại các nền kinh tế đang phát triển, khởi nghiệp được xem như một phần của chiến lược phát triển quốc gia, gắn chặt với môi trường kiến tạo, dữ liệu, logistics và quản trị chuẩn hóa. Tổng thể, tiến trình tư tưởng khởi nghiệp cho thấy sự chuyển dịch từ cá nhân đến hệ thống, từ hành động đơn lẻ đến cấu trúc phát triển. Tương lai của tư tưởng này sẽ kết hợp đổi mới công nghệ, phát triển bền vững và năng lực quản trị, biến khởi nghiệp thành động lực trung tâm cho tăng trưởng và chuyển đổi kinh tế trong kỷ nguyên mới.

Từ khóa: Khởi nghiệp; Effectuation; Lean Startup; Hệ sinh thái khởi nghiệp; Môi trường kiến tạo; Khởi nghiệp số; Kinh tế xanh; Khởi nghiệp tạo tác động; Quản trị doanh nghiệp.

Xem toàn bài: Huỳnh Thanh Điền. (2025). Mạch phát triển các tư tưởng khởi nghiệp. Zenodo. https://doi.org/10.5281/zenodo.17851429

 

GIỚI THIỆU

Khởi nghiệp không chỉ là một hiện tượng kinh tế hay một phong trào xã hội mà là kết quả của một tiến trình tư tưởng kéo dài hàng trăm năm. Sự hình thành và phát triển của tư tưởng khởi nghiệp phản ánh quá trình mở rộng nhận thức của con người về vai trò của doanh nhân, về cách giá trị được tạo ra và về những điều kiện cần thiết để đổi mới có thể diễn ra. Từ những quan niệm cổ điển xem doanh nhân như người chấp nhận rủi ro và tổ chức sản xuất, tư tưởng khởi nghiệp đã phát triển sang cách nhìn doanh nhân như tác nhân đổi mới, người khám phá cơ hội, người được hình thành từ động cơ và kỹ năng, người vận hành một quy trình có thể quản trị và người sở hữu tư duy linh hoạt trong môi trường đầy bất định.

Khi đổi mới sáng tạo trở thành động lực trung tâm của kinh tế tri thức, tư tưởng khởi nghiệp mở rộng vào không gian của hệ sinh thái, nơi chất lượng thể chế, thị trường, hạ tầng, vốn, tri thức và văn hóa đóng vai trò tạo thành môi trường nuôi dưỡng doanh nghiệp mới. Bước sang thời kỳ hiện đại, sự trỗi dậy của kinh tế số, kinh tế xanh và các mục tiêu phát triển bền vững khiến doanh nhân không còn chỉ là người tìm kiếm lợi nhuận mà trở thành tác nhân góp phần giải quyết những vấn đề của xã hội.

Đối với các nền kinh tế đang phát triển, trong đó có Việt Nam, tư tưởng khởi nghiệp ngày nay còn nhấn mạnh vai trò kiến tạo của môi trường phát triển. Khởi nghiệp chỉ bền vững khi được đặt trong một hệ thống thể chế minh bạch, thị trường được tổ chức hiệu quả, dữ liệu được chuẩn hóa, logistics thông suốt và quản trị doanh nghiệp được xây dựng ngay từ đầu theo các chuẩn mực tiên tiến. Tư duy này cho thấy khởi nghiệp không còn chỉ là hành động cá nhân mà là một cấu phần quan trọng của chiến lược phát triển quốc gia.

Bài viết này nhằm hệ thống hóa toàn bộ quá trình hình thành và phát triển của tư tưởng khởi nghiệp từ cổ điển đến hiện đại, đồng thời nhận diện những học giả tiêu biểu đã đóng góp vào tiến trình mở rộng khái niệm doanh nhân qua nhiều thời kỳ. Qua cách trình bày theo dòng thời gian, bài viết giúp người đọc nhìn thấy sự kế thừa, bổ sung và đổi mới trong từng giai đoạn, đồng thời hiểu rõ những yêu cầu mới của thời đại nơi khởi nghiệp gắn chặt với đổi mới sáng tạo, phát triển bền vững và quản trị chuyên nghiệp.

HỆ THỐNG TƯ TƯỞNG KHỞI NGHIỆP TỪ CỔ ĐIỂN ĐẾN HIỆN ĐẠI

Thời kỳ cổ điển: Khởi nghiệp như hành động chấp nhận rủi ro và tổ chức sản xuất

Khởi nghiệp ban đầu được hiểu theo cách rất kinh tế học thuần túy. Richard Cantillon mô tả doanh nhân là người chấp nhận rủi ro khi giao dịch trong môi trường giá cả bất định, từ đó tạo ra sự lưu thông cho thị trường. Jean-Baptiste Say tiếp tục mở rộng khái niệm bằng việc xem doanh nhân là người tổ chức, kết nối lao động – vốn – tài nguyên để tạo ra giá trị mới. Trong giai đoạn này, doanh nhân chưa được xem là người đổi mới mà chủ yếu là người dám dấn thân, biết tổ chức và chịu trách nhiệm về rủi ro.

Thời kỳ đổi mới: Doanh nhân là động lực của sáng tạo và cấu trúc lại nền kinh tế

Tư tưởng khởi nghiệp bước sang một giai đoạn mới với Joseph Schumpeter, người xem doanh nhân như tác nhân tạo ra “phá hủy sáng tạo”, làm xuất hiện sản phẩm mới, quy trình mới và thị trường mới, từ đó liên tục tái cấu trúc nền kinh tế. Trong khi đó, Israel Kirzner lại nhấn mạnh vai trò của doanh nhân như người phát hiện và nắm bắt cơ hội từ những sai lệch hoặc khoảng trống thị trường. Khởi nghiệp từ đây không chỉ là dấn thân, mà trở thành động lực đổi mới, tạo ra các luồng giá trị mới cho xã hội.

Thời kỳ hành vi: Doanh nhân được hình thành từ động cơ, kỹ năng và môi trường

Từ thập niên 1950–1970, nghiên cứu chuyển sang bản thân con người doanh nhân. Lý thuyết đặc điểm tìm kiếm những phẩm chất như nhu cầu thành tựu, tự tin hay chấp nhận rủi ro. Tuy nhiên, các lý thuyết hành vi cho rằng doanh nhân không phải bẩm sinh, mà hình thành từ động cơ cá nhân, trải nghiệm sống, giáo dục và môi trường xã hội. Sự dịch chuyển này thay đổi cách hiểu về khởi nghiệp: một người có thể trở thành doanh nhân nếu được trao môi trường và cơ hội phù hợp.

Khởi nghiệp như một quá trình: Có thể quản trị và thiết kế

Từ thập niên 1970–1990, tư tưởng khởi nghiệp tiếp tục tiến hóa theo hướng mô hình hóa quy trình. Các học giả như Timmons, Shane và Venkataraman cho rằng khởi nghiệp bao gồm chuỗi hành động logic: nhận diện cơ hội, huy động nguồn lực, xây dựng đội ngũ, thiết kế mô hình kinh doanh và mở rộng thị trường. Thành công không chỉ nằm ở ý tưởng mà ở sự phù hợp giữa cơ hội – năng lực – tổ chức. Khởi nghiệp vì thế trở thành quá trình có thể lập kế hoạch, quản trị và tối ưu hóa.

Khởi nghiệp thời kỳ tư duy: Thích ứng nhanh, học nhanh và chấp nhận bất định

Từ thập niên 1990 đến nay, tư tưởng khởi nghiệp chuyển mạnh sang phân tích khả năng tư duy và phương pháp hành động của doanh nhân. Lý thuyết Effectuation nhấn mạnh hành động dựa trên nguồn lực hiện có; Lean Startup đưa tư duy thử nghiệm, đo lường, học hỏi vào thực tiễn; Growth Mindset giúp doanh nhân tin vào năng lực phát triển của bản thân. Tư duy khởi nghiệp giai đoạn này là sự kết hợp giữa khả năng thích ứng, năng lực học nhanh và sự linh hoạt trong môi trường biến động.

Khởi nghiệp trong hệ sinh thái: Sản phẩm của môi trường kiến tạo

Khi đổi mới trở thành động lực phát triển của nhiều nền kinh tế, tư tưởng khởi nghiệp được mở rộng ra khỏi phạm vi cá nhân. Mô hình hệ sinh thái khởi nghiệp của Isenberg, Mason & Brown, OECD chỉ ra rằng startup chỉ thành công khi được đặt trong môi trường thể chế minh bạch, thị trường thông suốt, vốn đầu tư đa dạng, mạng lưới tri thức và văn hóa chấp nhận rủi ro. Khởi nghiệp không thể tách rời chất lượng vận hành của nền kinh tế.

Trong bối cảnh này, một hướng tiếp cận hiện đại tại các quốc gia đang phát triển nhấn mạnh vai trò của Nhà nước trong việc kiến tạo môi trường, từ cải cách thủ tục, minh bạch hóa dữ liệu, đến tổ chức lại thị trường và liên kết vùng. Đây là quan điểm được nhiều chuyên gia phát triển theo đuổi, tác giả Huỳnh Thanh Điền làm rõ đặc trưng khởi nghiệp của nền kinh tế Việt Nam: khởi nghiệp không thể mạnh lên nếu thị trường chưa được tổ chức hiệu quả, chi phí giao dịch còn cao và các nguồn lực còn phân tán. Theo tư duy này, môi trường tạo ra doanh nhân không kém gì bản thân doanh nhân tạo ra đổi mới.

Khởi nghiệp hiện đại: Số – xanh – tác động và yêu cầu chuẩn hóa quản trị

Giai đoạn gần đây chứng kiến sự trỗi dậy của các hình thức khởi nghiệp số dựa trên dữ liệu lớn, AI, blockchain; khởi nghiệp xanh nhằm giảm tác động môi trường; và khởi nghiệp tạo tác động với trọng tâm là phát triển bền vững. Doanh nhân không còn chỉ là người tạo lợi nhuận mà trở thành người giải quyết vấn đề xã hội.

Song song đó, tư tưởng khởi nghiệp hiện đại cũng nhấn mạnh năng lực quản trị chuẩn hóa ngay từ đầu. Các doanh nghiệp khởi nghiệp muốn vươn ra thị trường khu vực cần vận hành theo chuẩn ASEAN, OECD hay các khung quản trị quốc tế. Điều này bao gồm minh bạch dữ liệu, chuẩn hóa quy trình, quản trị rủi ro, xây dựng đội ngũ và thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ. Tư duy quản trị hiện đại được nhiều nhà nghiên cứu và chuyên gia tại Việt Nam nhấn mạnh, tác giả Huỳnh Thanh Điền cho rằng startup chỉ có thể tăng trưởng bền vững khi xem quản trị là nền tảng, chứ không phải gánh nặng. Khởi nghiệp không chỉ là ý tưởng hay tinh thần, mà là khả năng vận hành doanh nghiệp một cách bài bản trong môi trường cạnh tranh toàn cầu.

Qua nhiều thế kỷ, tư tưởng khởi nghiệp đã mở rộng từ cách nhìn cá nhân sang hệ thống: từ doanh nhân chịu rủi ro, đến người đổi mới, người hành động theo quy trình, người thích ứng trong bất định, rồi đến tác nhân trong hệ sinh thái. Trong bối cảnh hiện đại, tư tưởng này tiếp tục được hoàn thiện bằng việc nhấn mạnh chất lượng thể chế và năng lực quản trị, đặc biệt tại các nền kinh tế đang phát triển. Khởi nghiệp vì thế trở thành một phần của chiến lược phát triển quốc gia: nơi thể chế kiến tạo, thị trường minh bạch, môi trường thuận lợi và quản trị chuẩn hóa cùng nhau tạo ra thế hệ doanh nghiệp mới, có khả năng đổi mới, cạnh tranh và đóng góp cho sự thịnh vượng dài hạn.

CÁC TÁC GIẢ TIÊU BIỂU

Tư tưởng khởi nghiệp phát triển như một hành trình trí tuệ được dẫn dắt bởi nhiều học giả qua nhiều thế kỷ. Mỗi tác giả không chỉ đóng góp một khái niệm mới mà còn mở rộng cách con người hiểu về doanh nhân và về động lực hình thành giá trị mới trong nền kinh tế. Bắt đầu từ Richard Cantillon, người đầu tiên mô tả doanh nhân như người chấp nhận rủi ro trong thị trường bất định, tư tưởng khởi nghiệp được hình thành từ cách nhìn khá giản đơn nhưng đã đặt nền móng cho việc xem doanh nhân như một tác nhân kinh tế quan trọng. Jean Baptiste Say sau đó bổ sung chiều sâu khi xem doanh nhân là người kết hợp và tổ chức các yếu tố sản xuất, qua đó nhấn mạnh vai trò quản trị và năng lực tổ chức trong quá trình tạo giá trị.

Đến đầu thế kỷ hai mươi, Joseph Schumpeter đã tạo bước ngoặt khi xây dựng tư tưởng doanh nhân như người kiến tạo đổi mới, người gây ra quá trình phá hủy sáng tạo làm dịch chuyển toàn bộ cấu trúc kinh tế. Israel Kirzner tiếp tục mở rộng hướng tiếp cận khi nghiên cứu khả năng phát hiện cơ hội, cho thấy doanh nhân thành công không chỉ đổi mới mà còn nhìn thấy những khoảng trống thị trường mà người khác bỏ lỡ. Frank Knight bổ sung thêm chiều kích bất định với luận điểm rằng doanh nhân là người chấp nhận sự bất định vốn không thể đo lường được bằng xác suất, từ đó đưa ra cách hiểu sâu sắc hơn về bản chất rủi ro trong khởi nghiệp.

Từ những năm giữa thế kỷ hai mươi, các học giả như David McClelland, Julian Rotter và Albert Bandura đã chuyển hướng nghiên cứu sang động cơ và hành vi của doanh nhân. McClelland giải thích rằng nhu cầu thành tựu cao là một đặc điểm quan trọng thúc đẩy hành vi khởi nghiệp, Rotter nhấn mạnh vai trò của niềm tin vào khả năng kiểm soát kết quả, còn Bandura đề cao sự tự hiệu quả trong hành động. Nhờ những đóng góp này, tư tưởng khởi nghiệp vượt ra khỏi mô tả kinh tế để bước vào lĩnh vực tâm lý học, khẳng định doanh nhân có thể được đào tạo và phát triển.

Từ thập niên 1970 trở đi, các học giả như Jeffry Timmons, Howard Stevenson và cặp đôi Shane và Venkataraman đã hệ thống hóa khởi nghiệp thành một quá trình có thể quản trị. Timmons nhấn mạnh sự cân bằng giữa cơ hội, nguồn lực và đội ngũ, Stevenson định nghĩa khởi nghiệp như việc theo đuổi cơ hội vượt ra ngoài những nguồn lực hiện có, còn Shane và Venkataraman làm rõ bản chất của cơ hội kinh doanh trong lý thuyết cơ hội doanh nhân. Nhờ họ, khởi nghiệp trở thành một lĩnh vực nghiên cứu có cấu trúc và phương pháp luận rõ ràng.

Thập niên 1990 chứng kiến sự xuất hiện của các tư tưởng mới về tư duy khởi nghiệp với những học giả như Saras Sarasvathy, Eric Ries, Steve Blank và Carol Dweck. Sarasvathy đưa ra lý thuyết Effectuation xem doanh nhân như người ra quyết định dựa trên nguồn lực sẵn có trong môi trường bất định. Eric Ries và Steve Blank thúc đẩy tư duy thử nghiệm thông qua Lean Startup và Customer Development, giúp doanh nhân học nhanh và thích ứng nhanh. Carol Dweck mở rộng chiều sâu tâm lý khi khẳng định tư duy tăng trưởng là nền tảng cho sự kiên trì và sáng tạo của doanh nhân.

Khi khởi nghiệp trở thành động lực của kinh tế tri thức, các học giả như Daniel Isenberg, Mason và Brown, OECD và World Bank đưa ra tư tưởng hệ sinh thái khởi nghiệp, nhấn mạnh rằng doanh nghiệp mới chỉ có thể phát triển mạnh khi được đặt trong môi trường hỗ trợ về thể chế, vốn, công nghệ, tri thức và văn hóa. Đây là bước chuyển quan trọng, đưa khởi nghiệp từ phạm vi cá nhân sang phạm vi môi trường phát triển.

Trong bối cảnh các nền kinh tế đang chuyển đổi, nhiều chuyên gia đã mở rộng tư tưởng này theo hướng nhấn mạnh vai trò kiến tạo của Nhà nước và tổ chức thị trường. Trong dòng tư duy đó, tác giả Huỳnh Thanh Điền cho rằng với các nền kinh tế đang phát triển khi nhấn mạnh rằng khởi nghiệp chỉ có thể lớn mạnh khi thị trường được tổ chức hiệu quả, logistics và liên kết vùng được cải thiện, chi phí giao dịch được giảm thiểu và quản trị doanh nghiệp được chuẩn hóa ngay từ đầu theo chuẩn mực khu vực và quốc tế. Tư duy này kết nối khởi nghiệp với chiến lược phát triển kinh tế, đưa doanh nghiệp mới trở thành một phần của hệ điều hành phát triển quốc gia.

Với sự kết hợp những đóng góp của các học giả qua nhiều thời kỳ, bài viết này nhằm khái quát trọn vẹn quá trình hình thành và tiến hóa của tư tưởng khởi nghiệp, đồng thời chỉ ra cách các quan điểm mới đã mở rộng vai trò của doanh nhân trong nền kinh tế hiện đại. Qua đó, độc giả có thể hiểu sâu hơn về nền tảng lý thuyết của khởi nghiệp và những yêu cầu mới đặt ra cho doanh nhân trong thời đại đổi mới sáng tạo, số hóa và phát triển bền vững.

TÓM TẮT CÁC TƯ TƯỞNG KHỞI NGHIỆP

Giai đoạn

Học giả tiêu biểu

Trọng tâm

Cổ điển

Cantillon, Say

Rủi ro – tổ chức

Đổi mới

Schumpeter, Kirzner, Knight

Đổi mới – cơ hội

Hành vi

McClelland, Rotter, BanduraHuỳnh Thanh Điền

Động cơ – kỹ năng

Quá trình

Timmons, Shane, Stevenson

Quản trị quy trình

Tư duy

Sarasvathy, Ries, Blank, Dweck

Thích ứng – học nhanh

Hệ sinh thái

Isenberg, Mason, OECDHuỳnh Thanh Điền

Môi trường kiến tạo

Hiện đại

Osterwalder, Christensen, Elkington

Số – xanh – tác động

Phát triển quốc gia

Rodrik, Chang, Stam, Huỳnh Thanh Điền

Thể chế – thị trường – chuẩn hóa quản trị

Nguồn: Tổng hợp tác giả bài viết

TRIỂN VỌNG TƯ TƯỞNG KHỞI NGHIỆP TRONG TƯƠNG LAI

Triển vọng tư tưởng khởi nghiệp trong tương lai sẽ tiếp tục mở rộng theo hướng đa chiều hơn, gắn chặt với các chuyển động lớn của kinh tế, công nghệ và xã hội. Nếu như tư tưởng khởi nghiệp trong quá khứ chủ yếu xoay quanh cá nhân doanh nhân, rồi dần dịch chuyển sang mô hình quá trình, tư duy thích ứng và hệ sinh thái, thì trong tương lai, khởi nghiệp sẽ được xem như một cấu phần của hệ điều hành phát triển toàn diện, nơi doanh nhân, công nghệ, thể chế và các mục tiêu xã hội vận hành trong một chỉnh thể thống nhất. Bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ, áp lực khí hậu, sự hình thành của nền kinh tế dữ liệu và vai trò ngày càng quan trọng của năng lực quản trị đặt ra những yêu cầu mới cho tư duy khởi nghiệp, mở ra một giai đoạn phát triển mang tính hệ thống và dài hạn hơn.

Xu hướng đầu tiên định hình tương lai tư tưởng khởi nghiệp chính là sự trỗi dậy của công nghệ trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn, điện toán đám mây, blockchain và tự động hóa. Những công nghệ này không chỉ tạo ra ngành nghề mới mà còn thay đổi cách doanh nhân ra quyết định, phát hiện cơ hội và tăng tốc quá trình thử nghiệm. Khởi nghiệp số trong tương lai sẽ không đơn thuần là áp dụng công nghệ vào sản phẩm mà còn là khả năng thiết kế mô hình kinh doanh dựa trên dữ liệu, hiểu hành vi người dùng thông qua thuật toán và vận hành doanh nghiệp trong môi trường số toàn diện. Điều đó đòi hỏi sự phát triển của tư duy khởi nghiệp mang tính phân tích sâu hơn, biết kết hợp trực giác doanh nhân với logic dữ liệu và năng lực mô phỏng, dự báo.

Xu hướng thứ hai là sự nổi lên của khởi nghiệp xanh và kinh tế tuần hoàn. Khi biến đổi khí hậu trở thành thách thức toàn cầu, tư tưởng khởi nghiệp không thể tách rời mục tiêu bền vững. Doanh nhân tương lai sẽ phải đổi mới trong các lĩnh vực năng lượng sạch, nông nghiệp bền vững, vật liệu mới, quản lý chất thải, tái chế và công nghệ giảm phát thải. Những doanh nghiệp này không chỉ tạo giá trị kinh tế mà còn tham gia giải quyết các vấn đề của hành tinh. Vì vậy, tư tưởng khởi nghiệp tương lai sẽ nhấn mạnh sự kết hợp giữa hiệu quả kinh doanh và giá trị sinh thái, đặt trách nhiệm môi trường vào trung tâm của mô hình phát triển.

Xu hướng thứ ba liên quan đến sự phát triển mạnh mẽ của khởi nghiệp tạo tác động xã hội. Không giống mô hình thiện nguyện hay mô hình phi lợi nhuận truyền thống, khởi nghiệp tác động trong tương lai sẽ sử dụng mô hình kinh doanh để giải quyết vấn đề xã hội một cách bền vững. Đây là sự mở rộng của tư tưởng “triple bottom line” hướng đến con người, hành tinh và lợi nhuận. Khi những bất bình đẳng xã hội, khoảng cách cơ hội và vấn đề về nguồn lực trở nên nổi bật, khởi nghiệp tạo tác động sẽ trở thành mảnh ghép quan trọng trong chiến lược phát triển quốc gia. Tư duy doanh nhân khi đó cần bao hàm cả thiết kế chính sách, hiểu biết xã hội học và khả năng hợp tác với các tổ chức công – tư.

Một triển vọng quan trọng khác của tư tưởng khởi nghiệp tương lai là sự củng cố vai trò của thể chế và quản trị doanh nghiệp. Khi nền kinh tế vận hành phức tạp hơn, yêu cầu về minh bạch, chuẩn hóa, bảo vệ dữ liệu và quản trị rủi ro trở nên bắt buộc. Startup không còn chỉ là nơi thử nghiệm ý tưởng mà phải tuân thủ hệ chuẩn quản trị hiện đại ngay từ đầu để có thể huy động vốn, mở rộng thị trường và tham gia chuỗi giá trị toàn cầu. Vì vậy, tư tưởng khởi nghiệp tương lai sẽ nhấn mạnh sự kết hợp giữa tinh thần đổi mới và kỷ luật quản trị. Đây không phải sự đối lập mà là hai mặt bổ sung của một doanh nghiệp hiện đại.

Trong bối cảnh các nền kinh tế đang phát triển, triển vọng tư tưởng khởi nghiệp sẽ gắn liền với khái niệm môi trường kiến tạo, nơi thị trường được tổ chức thông suốt, logistics và dữ liệu được tích hợp, chi phí giao dịch được giảm thiểu và năng lực địa phương được phát huy. Khởi nghiệp lúc này trở thành một phần của chiến lược phát triển, là cách nâng cao giá trị gia tăng trong nước, cách thúc đẩy đổi mới sáng tạo và cách tăng tính tự chủ kinh tế. Sự gắn kết giữa tư duy doanh nhân và tư duy phát triển sẽ làm cho khởi nghiệp trở thành động lực nền tảng của quá trình chuyển đổi quốc gia trong thập kỷ tới.

Nhìn tổng thể, triển vọng tư tưởng khởi nghiệp trong tương lai sẽ mang ba đặc trưng lớn. Thứ nhất, khởi nghiệp sẽ tiếp tục hòa nhập sâu với công nghệ và dữ liệu, khiến quá trình đổi mới diễn ra nhanh hơn và chính xác hơn. Thứ hai, khởi nghiệp sẽ ngày càng gắn với bền vững, hướng tới mục tiêu kinh tế xanh và trách nhiệm xã hội. Thứ ba, khởi nghiệp sẽ trở thành một thành tố của thể chế phát triển, nơi chất lượng quản trị và cấu trúc thị trường quyết định sự thành công của doanh nghiệp. Ba đặc trưng này tạo nên một bức tranh mới cho tư tưởng khởi nghiệp: rộng hơn, sâu hơn và gắn chặt với những biến động của thế giới. Đây sẽ là nền tảng định hình doanh nhân của thế kỷ hai mươi mốt, những người không chỉ tạo ra doanh nghiệp mà còn tạo ra tương lai.

KẾT LUẬN

Hệ thống tư tưởng khởi nghiệp, được hình thành qua nhiều thế kỷ, cho thấy sự mở rộng không ngừng trong cách con người hiểu về doanh nhân và về tiến trình tạo ra giá trị mới cho nền kinh tế. Từ những quan niệm ban đầu của Cantillon và Say xem doanh nhân như người chấp nhận rủi ro và tổ chức sản xuất, tư tưởng khởi nghiệp đã được nâng lên thành động lực đổi mới dưới thời Schumpeter, rồi được mở rộng qua hướng tiếp cận cơ hội của Kirzner và phân tích bất định của Knight. Khi nghiên cứu tiến sâu vào tâm lý và hành vi, các học giả như McClelland, Rotter và Bandura đã chứng minh rằng doanh nhân là kết quả của động cơ, trải nghiệm và niềm tin nội tại. Tiếp đó, các mô hình của Timmons, Stevenson hay Shane và Venkataraman cho thấy khởi nghiệp là một quá trình có thể thiết kế, quản trị và đo lường. Đến thời kỳ tư duy hiện đại, Sarasvathy, Ries, Blank và Dweck đã đưa khởi nghiệp vào không gian của logic thích ứng, học hỏi nhanh và tư duy tăng trưởng, tạo ra nền tảng phương pháp luận mới cho các doanh nhân trong môi trường biến động.

Sự phát triển của kinh tế tri thức và đổi mới sáng tạo đã đưa tư tưởng khởi nghiệp vượt ra khỏi khuôn khổ cá nhân để tiến tới cấp độ hệ sinh thái, nơi chất lượng thể chế, thị trường, vốn, tri thức, văn hóa và hạ tầng được xem như điều kiện tiên quyết cho sự lớn mạnh của doanh nghiệp mới. Những quan điểm của Isenberg, Mason và Brown, cùng với khung phân tích của OECD và World Bank, đã góp phần hình thành cái nhìn toàn diện về không gian phát triển của khởi nghiệp. Trong bối cảnh các nền kinh tế đang chuyển đổi như Việt Nam, tư tưởng này được làm sâu sắc thêm bằng cách nhấn mạnh vai trò của môi trường kiến tạo: nơi thị trường được tổ chức hiệu quả, dữ liệu và logistics được chuẩn hóa, chi phí giao dịch giảm mạnh, và năng lực quản trị doanh nghiệp được đặt vào trung tâm của sự phát triển bền vững.

Tất cả những dòng tư tưởng ấy hợp lại cho thấy một kết luận quan trọng. Khởi nghiệp không chỉ là hành vi kinh tế của một cá nhân mà là sự kết tinh của tư duy, thể chế và cấu trúc phát triển. Khởi nghiệp trong thế kỷ hai mươi mốt là cuộc gặp gỡ giữa tinh thần đổi mới của doanh nhân, nền tảng công nghệ của thời đại số và chất lượng vận hành của hệ sinh thái quốc gia. Nó vừa là năng lực nội sinh của con người vừa là sản phẩm của môi trường kiến tạo; vừa mang tính sáng tạo cá nhân vừa chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của cấu trúc kinh tế, xã hội. Khởi nghiệp vì thế trở thành động lực nền tảng của tăng trưởng mới, là chìa khóa nâng cao giá trị gia tăng, cải thiện năng suất và mở rộng không gian phát triển.

Nhìn lại toàn bộ tiến trình, có thể thấy sự phát triển của tư tưởng khởi nghiệp là hành trình mở rộng dần của nhận thức: từ cá nhân đến hành vi, từ hành vi đến quy trình, từ quy trình đến hệ sinh thái và từ hệ sinh thái đến chiến lược phát triển quốc gia. Hành trình đó cho thấy tương lai của khởi nghiệp sẽ nằm ở sự kết hợp giữa năng lực sáng tạo, khả năng thích ứng, sức mạnh của dữ liệu, trách nhiệm với xã hội và chất lượng thể chế. Khi những yếu tố này gặp nhau, khởi nghiệp không chỉ tạo ra doanh nghiệp mà còn góp phần định hình tương lai của nền kinh tế và chất lượng phát triển của một quốc gia.

Tài liệu tham khảo

Bandura, A. (1997). Self-efficacy: The exercise of control. W. H. Freeman.

Blank, S. (2013). The startup owner’s manual. K&S Ranch.

Cantillon, R. (2015). Essay on the nature of trade in general (H. Higgs, Ed.). Liberty Fund. (Original work published 1755)

Christensen, C. M. (1997). The innovator’s dilemma: When new technologies cause great firms to fail. Harvard Business School Press.

Christensen, C. M., Raynor, M. E., & McDonald, R. (2015). What is disruptive innovation? Harvard Business Review, 93(12), 44–53.

Drucker, P. F. (1985). Innovation and entrepreneurship. Harper & Row.

Dweck, C. S. (2006). Mindset: The new psychology of success. Random House.

Elkington, J. (1997). Cannibals with forks: The triple bottom line of 21st century business. Capstone Publishing.

Huỳnh Thanh Điền. (2018). Kiến tạo môi trường khởi nghiệp. Nhà xuất bản Thông tin và Truyền thông.

Huỳnh Thanh Điền. (2018). Quản trị công ty khởi nghiệp. Nhà xuất bản Thế Giới.

Huỳnh Thanh Điền. (2018). Tái cấu trúc doanh nghiệp trong bối cảnh kinh doanh mới. Nhà xuất bản Thông tin và Truyền thông. ISBN 978-604-80-3382-8

Isenberg, D. (2010). How to start an entrepreneurial revolution. Harvard Business Review, 88(6), 40–50.

Kirzner, I. M. (1973). Competition and entrepreneurship. University of Chicago Press.

Knight, F. H. (1921). Risk, uncertainty, and profit. Houghton Mifflin.

Mason, C., & Brown, R. (2014). Entrepreneurial ecosystems and growth-oriented entrepreneurship. OECD LEED Programme.

McClelland, D. C. (1961). The achieving society. Van Nostrand.

Moore, G. A. (1991). Crossing the chasm: Marketing and selling high-tech products to mainstream customers. HarperCollins.

Osterwalder, A., & Pigneur, Y. (2010). Business model generation. Wiley.

Ries, E. (2011). The lean startup: How today’s entrepreneurs use continuous innovation to create radically successful businesses. Crown Business.

Rodrik, D. (2007). One economics, many recipes: Globalization, institutions, and economic growth. Princeton University Press.

Rotter, J. B. (1966). Generalized expectancies for internal versus external control of reinforcement. Psychological Monographs, 80(1), 1–28.

Sarasvathy, S. D. (2001). Causation and effectuation: Toward a theoretical shift from economic inevitability to entrepreneurial contingency. Academy of Management Review, 26(2), 243–263.

Say, J. B. (2001). A treatise on political economy. Transaction Publishers. (Original work published 1803)

Schumpeter, J. A. (1934). The theory of economic development. Harvard University Press.

Shane, S., & Venkataraman, S. (2000). The promise of entrepreneurship as a field of research. Academy of Management Review, 25(1), 217–226.

Smith, A. (1776). An inquiry into the nature and causes of the wealth of nations. W. Strahan and T. Cadell.

Stevenson, H. H., & Jarillo, J. C. (1990). A paradigm of entrepreneurship: Entrepreneurial management. Strategic Management Journal, 11(5), 17–27.

Timmons, J. A., & Spinelli, S. (2008). New venture creation: Entrepreneurship for the 21st century. McGraw-Hill.

World Bank. (2012). Innovation policy: A guide for developing countries. World Bank Publications.

 

LIÊN KẾT
FANPAGE