Hệ thống các tư tưởng quản trị: Dòng chảy tiến hóa của khoa học về tổ chức

Date: - View: 47 - By:

TS. Huỳnh Thanh Điền

​Xem toàn văn: Huỳnh Thanh Điền. (2025). Hệ thống các tư tưởng quản trị: Dòng chảy tiến hóa của khoa học về tổ chức. Zenodo. https://doi.org/10.5281/zenodo.17850850

 

Lịch sử quản trị hơn một thế kỷ qua là hành trình tiến hóa không ngừng nhằm trả lời câu hỏi xuyên thời đại: làm thế nào để tổ chức vận hành hiệu quả, con người được phát huy, và xã hội phát triển bền vững? Từ những ngày đầu của công nghiệp hóa, tư tưởng quản trị đã hình thành, trưởng thành và tái cấu trúc theo những bước nhảy lớn của kinh tế – xã hội và công nghệ. Hệ thống tư tưởng này không phải là các lý thuyết rời rạc, mà là một dòng chảy liên tục, trong đó mỗi trường phái ra đời để bổ sung, hiệu chỉnh hoặc mở rộng giới hạn của các trường phái trước đó.

 

HỆ THỐNG CÁC TƯ TƯỞNG QUẢN TRỊ

Giai đoạn cổ điển: Tổ chức như một cỗ máy (1900–1930)

Giai đoạn cổ điển của tư tưởng quản trị ra đời trong bối cảnh công nghiệp hóa nhanh chóng và nhu cầu kiểm soát lao động quy mô lớn. Các nhà tư tưởng thời kỳ này tập trung vào việc xem tổ chức như một cỗ máy có thể chuẩn hóa, tính toán và vận hành bằng nguyên tắc kỹ thuật. Quản trị khoa học của Taylor cố gắng tìm ra “một cách tốt nhất” để thực hiện mỗi công việc thông qua phân tích động tác, tiêu chuẩn hóa và phân chia nhiệm vụ. Fayol bổ sung bằng cách định hình các nguyên tắc và chức năng quản lý phổ quát, giúp thiết kế cấu trúc tổ chức một cách logic và hệ thống. Weber đưa ra mô hình dựa trên quyền lực hợp lý - pháp lý, nhấn mạnh tính thứ bậc, quy tắc rõ ràng và tính phi cá nhân trong xử lý công việc. Tập hợp các tư tưởng này tạo nên nền móng của quản trị hiện đại, nhưng cũng mang tính cơ giới khi coi con người chủ yếu như một bộ phận trong dây chuyền sản xuất.

Giai đoạn quan hệ con người: Tổ chức như một cộng đồng xã hội (1930–1960)

Sự thất bại của cách tiếp cận cơ giới trong việc lý giải năng suất và động lực lao động đã dẫn đến sự xuất hiện của trường phái quan hệ con người. Từ các thí nghiệm Hawthorne, Elton Mayo phát hiện rằng năng suất tăng không chỉ vì điều kiện vật chất tốt hơn, mà vì người lao động cảm thấy mình được quan tâm, được tham gia và được tôn trọng. Tư tưởng này mở ra góc nhìn mới: tổ chức là một hệ thống xã hội nơi con người hành động theo cảm xúc, nhu cầu và quan hệ nhóm. Maslow phát triển tháp nhu cầu, cho thấy động lực làm việc bắt nguồn từ nhu cầu được an toàn, gắn kết, tôn trọng và tự khẳng định. Herzberg tinh chỉnh điều này bằng thuyết hai nhân tố, phân biệt yếu tố tạo động lực với yếu tố duy trì. McGregor tiếp tục phát triển luận điểm rằng niềm tin của nhà quản lý về con người (theo Thuyết X hay Y) sẽ quyết định cách họ lãnh đạo và tác động đến thái độ của nhân viên. Nhờ vậy, tư tưởng quan hệ con người đã chuyển trọng tâm quản trị từ cơ cấu và kỹ thuật sang văn hóa, tâm lý và tương tác của con người trong tổ chức.

Giai đoạn hiện đại: Tối ưu hóa, thích ứng, tư duy hệ thống (1950–1980)

Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học, công nghệ và toàn cầu hóa sau Thế chiến II đã thúc đẩy tư duy quản trị bước vào giai đoạn hiện đại, nơi tổ chức được nhìn nhận như một hệ thống phức hợp, chịu tác động liên tục từ môi trường. Lý thuyết hệ thống nhấn mạnh rằng doanh nghiệp là một hệ thống mở gồm đầu vào, quá trình xử lý, đầu ra và phản hồi, luôn phải tương tác và thích ứng để tồn tại. Trường phái định lượng và nghiên cứu tác nghiệp đưa toán học, mô hình hóa và phân tích dữ liệu vào ra quyết định, hướng quản trị từ trực giác sang khoa học hóa. Cùng thời gian này, thuyết tình huống khẳng định rằng không thể áp dụng một mô hình quản trị duy nhất cho mọi tổ chức; hiệu quả phụ thuộc vào sự phù hợp giữa cấu trúc, công nghệ, quy mô và mức độ bất định của môi trường. Tư tưởng quản trị hiện đại vì thế đặt trọng tâm vào phân tích, thích ứng và tối ưu hóa toàn hệ thống thay vì chỉ tập trung vào từng bộ phận riêng lẻ.

Giai đoạn chiến lược: Lợi thế cạnh tranh và chất lượng (1960–1990)

Khi thị trường trở nên cạnh tranh hơn và biên giới kinh doanh mở rộng, tư tưởng quản trị chuyển dịch sang tầm nhìn dài hạn để tạo lợi thế cạnh tranh bền vững. Chandler chỉ ra rằng “cấu trúc phải theo chiến lược”, nghĩa là doanh nghiệp phải tổ chức lại bộ máy để thực hiện định hướng tăng trưởng. Ansoff phát triển các mô hình hoạch định chiến lược, giúp doanh nghiệp lựa chọn phương hướng mở rộng. Michael Porter đưa tư tưởng chiến lược lên tầm cao mới với mô hình 5 áp lực cạnh tranh, các chiến lược cạnh tranh tổng quát và phân tích chuỗi giá trị, tạo công cụ nền tảng để doanh nghiệp hiểu mình trong thị trường và trong hệ sinh thái cạnh tranh. Trong cùng thời kỳ, tư tưởng marketing hiện đại nhấn mạnh việc lấy khách hàng làm trung tâm, chuyển doanh nghiệp từ hướng sản xuất sang hướng giá trị. Đồng thời, phong trào quản trị chất lượng toàn diện (TQM), Lean và Kaizen từ Nhật Bản lan rộng, khẳng định rằng chất lượng và cải tiến liên tục là chìa khóa cạnh tranh. Tất cả tạo nên hệ thống tư tưởng chiến lược giúp doanh nghiệp phát triển dựa trên lựa chọn chiến lược rõ ràng và vận hành tinh gọn.

Giai đoạn đương đại: Tri thức, mạng lưới, bền vững (1990–2025)

Kỷ nguyên số, toàn cầu hóa và sự trỗi dậy của trách nhiệm xã hội định hình các tư tưởng quản trị mới trong thời kỳ đương đại. Nonaka và Takeuchi với mô hình xoắn ốc tri thức, doanh nghiệp không chỉ sử dụng tri thức mà còn tạo ra tri thức mới như một lợi thế cạnh tranh. Castells và Prahalad & Hamel mở rộng tư duy này bằng việc xem tổ chức như một nút trong xã hội mạng và chuỗi giá trị toàn cầu, nơi năng lực lõi và khả năng kết nối quyết định vị thế của doanh nghiệp. Gần đây, lý thuyết các bên liên quan của Freeman cùng phong trào ESG đưa quản trị sang một giai đoạn mới, trong đó doanh nghiệp không chỉ tạo giá trị cho cổ đông mà còn phải tạo giá trị bền vững cho xã hội, môi trường và cộng đồng. Giai đoạn đương đại vì vậy đánh dấu sự chuyển dịch từ quản trị tổ chức sang quản trị hệ sinh thái, nơi tính bền vững, trách nhiệm và đổi mới trở thành nền tảng của năng lực cạnh tranh.

BẢNG HỆ THỐNG CÁC TƯ TƯỞNG QUẢN TRỊ

Giai đoạn

Bối cảnh hình thành

Tư tưởng chủ đạo

Đặc điểm – đóng góp chính

Hạn chế / giới hạn

Cổ điển (1900–1930)

Công nghiệp hóa, sản xuất hàng loạt, nhu cầu kiểm soát lao động

Tổ chức như một cỗ máy

- Taylor: chuẩn hóa, định mức, tối ưu thao tác.
- Fayol: nguyên tắc & chức năng quản lý.
- Weber: quan liêu, quyền lực hợp lý–pháp lý.

Coi nhẹ con người, máy móc hóa lao động, thiếu linh hoạt.

Quan hệ con người (1930–1960)

Khủng hoảng kinh tế, thất bại của quản trị cơ giới, nhận thức về yếu tố tâm lý

Tổ chức như cộng đồng xã hội

- Hawthorne: vai trò động lực xã hội.
- Maslow: nhu cầu & động lực.
- Herzberg: hai nhân tố.
- McGregor: Thuyết X/Y.

Tập trung nhiều vào tâm lý, thiếu công cụ vận hành và phân tích hệ thống.

Hiện đại - Hệ thống & thích ứng (1950–1980)

Bùng nổ khoa học – công nghệ, toàn cầu hóa bắt đầu

Tối ưu hóa, phân tích, thích ứng

- Lý thuyết hệ thống: tổ chức là hệ thống mở.
- OR/định lượng: mô hình hóa, tối ưu quyết định.
- Thuyết tình huống: không có mô hình chung.

Quá thiên về phân tích kỹ thuật, có thể phức tạp và khó áp dụng trong môi trường biến động mạnh.

Chiến lược – Chất lượng (1960–1990)

Cạnh tranh toàn cầu, mở rộng thị trường, nhu cầu xây dựng lợi thế dài hạn

Lợi thế cạnh tranh, chiến lược, chất lượng

- Chandler: chuyển từ chiến lược sang cấu trúc.
- Porter: 5 lực, chuỗi giá trị.
- Ansoff: hoạch định chiến lược.
- TQM/Lean: cải tiến liên tục, tinh gọn.

Thiên về cấu trúc chính thức; khó đáp ứng tốc độ thay đổi nhanh; đôi khi cứng nhắc.

Đương đại: Tri thức, mạng lưới, bền vững (1990–2025)

Toàn cầu hóa sâu rộng, kinh tế số, áp lực bền vững

Tổ chức trong hệ sinh thái

- Nonaka: SECI, tri thức là lợi thế.
- Castells: xã hội mạng.
- Prahalad & Hamel: năng lực lõi.
- ESG, Stakeholder: phát triển bền vững.

Cạnh tranh phức hợp, yêu cầu cao về dữ liệu, đổi mới liên tục; chi phí chuyển đổi lớn.

 

NHỮNG TƯ TƯỞNG CÓ SỨC SỐNG BỀN BỈ

Lịch sử phát triển của tư tưởng quản trị trải dài hơn một thế kỷ, nhưng chỉ một số ít tư tưởng thực sự trở thành “trụ cột”, tức là dù thời gian thay đổi, công nghệ biến chuyển, thị trường cạnh tranh khốc liệt, chúng vẫn giữ nguyên sức sống và tiếp tục định hình cách con người tổ chức lao động, xây dựng doanh nghiệp và vận hành xã hội. Điều đáng chú ý là những tư tưởng nổi bật nhất không chỉ mạnh ở thời điểm ra đời mà còn tạo ra bước ngoặt trong nhận thức quản trị, mang tính tiên phong, thậm chí nhiều tư tưởng vẫn đúng gần như tuyệt đối cho thế kỷ 21.

Taylor và tư tưởng chuẩn hóa, nền móng của mọi vận hành hiện đại

Taylor thường bị phê phán vì cách nhìn cơ giới hóa con người, nhưng không thể phủ nhận rằng ông là người đầu tiên biến quản trị từ nghệ thuật cảm tính thành khoa học có thể đo lường và kiểm soát. Chính tư tưởng “tối ưu hóa thao tác” đã đặt nền móng cho KPI, Lean, ERP, tự động hóa và toàn bộ ngành quản trị vận hành hiện đại. Sự vĩ đại của Taylor nằm ở chỗ: dù công nghệ thay đổi, logic chuẩn hóa, đo lường và cải tiến của ông vẫn là trụ cột cho mọi hệ thống quản trị, từ nhà máy ô tô đến chuỗi cà phê.

Maslow và cuộc cách mạng nhìn con người bằng nhu cầu

Maslow không phát minh ra một hệ thống quản trị, ông mở một “cánh cửa nhận thức” mới: con người không làm việc chỉ để kiếm sống, mà để phát triển, được tôn trọng và khẳng định bản thân. Tư tưởng này làm đảo ngược tư duy quản trị thời đó, đưa con người trở thành trung tâm của tổ chức. Điều thú vị là tháp nhu cầu Maslow đi trước thời đại hàng chục năm; đến thế kỷ 21, khi doanh nghiệp cạnh tranh nhân tài, câu chuyện “động lực nội tại” và “trải nghiệm nhân viên” lại chính là nội dung Maslow nói từ những năm 1940.

Lý thuyết hệ thống: Bước nhảy từ quản trị nội bộ sang quản trị toàn diện

Lý thuyết hệ thống không tạo ra một công cụ cụ thể, nhưng lại thay đổi toàn bộ logic tư duy quản trị. Khi doanh nghiệp được xem như một hệ thống mở, mọi quyết định không thể tách rời phản hồi, môi trường và liên kết giữa các bộ phận. Đây là tư tưởng đặt nền móng cho quản trị chuỗi cung ứng, quản trị liên vùng, quản trị dữ liệu, và cả tư duy quy hoạch quốc gia hiện đại. Trong thời đại toàn cầu hóa và chuyển đổi số, tư duy hệ thống thậm chí còn quan trọng hơn thời điểm nó ra đời.

Porter và việc “định nghĩa lại” cạnh tranh

Nếu Taylor là người định hình vận hành, thì Michael Porter là người định hình tư duy chiến lược. Trước Porter, chiến lược chủ yếu là trực giác và kinh nghiệm. Sau Porter, chiến lược trở thành một khoa học: có thể phân tích, mô hình hóa, so sánh và đo lường. Năm áp lực cạnh tranh, lợi thế cạnh tranh bền vững và chuỗi giá trị là ba tư tưởng kinh điển mà mọi nhà quản trị ngày nay đều phải học, bởi chúng giúp doanh nghiệp hiểu mình đang ở đâu trong thị trường. Tư tưởng của Porter không chỉ ảnh hưởng doanh nghiệp mà còn tác động đến chiến lược quốc gia, quy hoạch ngành và phát triển vùng kinh tế.

Quản trị chất lượng: Lean, TQM và Kaizen: cuộc cách mạng thầm lặng

Deming, Juran và Toyota đã mang đến tư tưởng rằng chất lượng không phải kết quả cuối cùng mà là văn hóa, quy trình, con người, và sự cải tiến liên tục. Đây là tư tưởng đã biến Nhật Bản từ một quốc gia bị tàn phá sau chiến tranh thành biểu tượng toàn cầu về công nghiệp. Sức mạnh của tư tưởng này nằm ở chỗ: nó tạo ra một hệ thống tự thúc đẩy, nơi mọi nhân viên đều có trách nhiệm cải tiến và mọi quy trình đều có thể tinh gọn. Lean và Kaizen ngày nay vẫn là triết lý sống còn của nhiều doanh nghiệp sản xuất và dịch vụ.

Năng lực lõi (Core Competence): tư tưởng chiến lược mang tính “giải phóng”

Prahalad & Hamel đưa ra tư tưởng rằng doanh nghiệp không nên cạnh tranh bằng sản phẩm đơn lẻ mà bằng năng lực lõi, thứ không dễ bị sao chép và là nền tảng cho đổi mới liên tục. Đây là tư tưởng giúp nhiều doanh nghiệp, và thậm chí quốc gia, tái cấu trúc để tập trung vào điểm mạnh cốt lõi thay vì dàn trải. Tư tưởng năng lực lõi hiện nay đặc biệt quan trọng trong bối cảnh Việt Nam tìm kiếm vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu.

ESG và quản trị cổ đông: cuộc dịch chuyển từ lợi nhuận sang giá trị bền vững

Freeman là người phá bỏ trật tự “quản trị cho cổ đông”. Tư tưởng của ông cho rằng doanh nghiệp tồn tại trong một mạng lưới lợi ích phức tạp, từ người lao động, cộng đồng địa phương, khách hàng, đến môi trường. ESG ra đời từ chính tinh thần đó. Đây là tư tưởng trẻ nhất nhưng có tốc độ lan tỏa nhanh nhất, trở thành chuẩn mực toàn cầu mà bất kỳ doanh nghiệp nào muốn tiếp cận dòng vốn quốc tế đều phải đạt được. ESG không phải phong trào mà là sự thay đổi hệ hình (paradigm shift) của tư duy quản trị hiện đại.

TRIỂN VỌNG TƯƠNG LAI CỦA TƯ TƯỞNG QUẢN TRỊ

Triển vọng tương lai của tư tưởng quản trị không nằm ở việc xuất hiện một trường phái hoàn toàn mới thay thế những trường phái trước đó. Điều quan trọng hơn là sự hội tụ và tích hợp của những giá trị đã định hình khoa học quản trị trong suốt hơn một thế kỷ qua. Khi thế giới bước vào kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo, kinh tế nền tảng và phát triển bền vững, các tư tưởng của Taylor, Fayol, Maslow, Bertalanffy, Porter hay Nonaka vẫn tiếp tục phát huy sức sống. Chúng không biến mất mà được mở rộng và vận dụng trong những ngữ cảnh mới. Vì vậy, quản trị của tương lai không phát triển theo đường thẳng mà tạo thành một vòng xoáy, nơi các nguyên lý cốt lõi của quá khứ hòa quyện với những yêu cầu đạo đức, công nghệ và xã hội của thời đại.

Tổ chức trong tương lai không còn được nhìn như một thực thể độc lập mà được xem như một phần của hệ sinh thái giá trị rộng lớn. Điều này kéo theo sự dịch chuyển trọng tâm từ quản trị nội bộ sang quản trị mạng lưới, nơi khả năng kết nối, chia sẻ thông tin, hợp tác và tạo giá trị chung trở thành yếu tố quan trọng không kém sức mạnh nội tại của doanh nghiệp. Tư duy hệ thống mà Bertalanffy đặt nền tảng kết hợp với cách nhìn về xã hội mạng của Castells mở đường cho một thời kỳ mới của quản trị hệ sinh thái. Ở đó ranh giới giữa doanh nghiệp, đối tác, khách hàng và cộng đồng ngày càng mờ đi, và giá trị chỉ có thể được tạo ra thông qua sự liên kết của toàn bộ mạng lưới.

Cùng lúc, áp lực từ biến đổi khí hậu, tiêu chuẩn quốc tế và dòng vốn toàn cầu khiến tư tưởng phát triển bền vững và quản trị vì các bên liên quan trở thành thước đo mới của thành công. Doanh nghiệp của tương lai không chỉ được đánh giá bằng lợi nhuận mà bằng khả năng tạo ra tác động xã hội, bảo vệ môi trường và duy trì niềm tin của cộng đồng. Điều này cho thấy tư tưởng trách nhiệm xã hội không còn là lựa chọn mà trở thành điều kiện tiên quyết để tồn tại và phát triển trong môi trường cạnh tranh toàn cầu.

Trí tuệ nhân tạo cũng đang làm thay đổi bản chất của lãnh đạo và quản trị. Nếu như Taylor từng cơ giới hóa thao tác lao động để tăng năng suất, thì ngày nay trí tuệ nhân tạo cơ giới hóa các hoạt động phân tích dữ liệu, dự báo và mô phỏng chiến lược. Một mô hình quản trị mới đang hình thành, nơi nhà quản trị đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu thời gian thực và hệ thống hỗ trợ thông minh. Con người không bị máy móc thay thế, nhưng những ai không biết sử dụng công nghệ lại có nguy cơ bị bỏ lại phía sau. Đây chính là sự kết hợp giữa trực giác lãnh đạo và trí tuệ dữ liệu của thời đại số.

Song song đó, tư tưởng quản trị đang trở nên cá nhân hóa hơn bao giờ hết. Dữ liệu lớn và các mô hình phân tích cho phép tổ chức xây dựng phong cách lãnh đạo, cách vận hành và chính sách nhân sự phù hợp với từng nhóm và từng cá nhân. Tinh thần của thuyết tình huống được nâng lên một mức độ mới, nơi mỗi tổ chức có thể tạo ra một mô hình quản trị riêng dựa trên đặc điểm hoạt động và mục tiêu phát triển của mình.

Trong bối cảnh chuyển đổi số, tư tưởng tinh gọn và cải tiến liên tục mà Kaizen và Lean mang lại tiếp tục chứng minh giá trị bền vững. Khi môi trường kinh doanh biến động mạnh, tốc độ thay đổi lớn và yêu cầu giảm lãng phí càng cao, những nguyên tắc về cải tiến từng bước, chuẩn hóa quy trình và nâng cao năng suất trở thành chìa khóa để tổ chức duy trì sức cạnh tranh. Công nghệ chỉ cung cấp công cụ; văn hóa tinh gọn mới giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả trong dài hạn.

Nhìn tổng thể, tương lai của tư tưởng quản trị là tương lai của sự hợp nhất. Đó là sự kết hợp giữa khoa học dữ liệu và khoa học hành vi, giữa tư duy chiến lược và trách nhiệm xã hội, giữa công nghệ tự động hóa và trí tuệ con người, giữa sức mạnh của hệ thống và giá trị của từng cá nhân. Một mô hình quản trị mới đang hình thành, không loại bỏ quá khứ mà nâng tầm những tinh hoa của toàn bộ lịch sử phát triển tư tưởng quản trị. Trong thế kỷ mới, quản trị không chỉ hướng đến hiệu quả mà còn hướng đến tính bền vững, tính nhân văn và khả năng tạo ra những hệ sinh thái thịnh vượng cho cả tổ chức và cộng đồng.

KẾT LUẬN

Tư tưởng quản trị, từ những nền tảng cổ điển của Taylor và Fayol cho đến những trường phái hiện đại như hệ thống, chiến lược, tri thức và phát triển bền vững, đã trải qua một hành trình dài hơn một thế kỷ, luôn vận động và thích ứng với những biến chuyển sâu rộng của kinh tế, công nghệ và xã hội. Điều nổi bật không phải là sự thay thế giữa các trường phái mà là sự tiếp nối và kế thừa, nơi mỗi giai đoạn đóng góp một phần vào bản đồ tư duy chung của nhân loại về cách tổ chức con người và nguồn lực. Chính sự tích lũy này tạo nên một nền khoa học quản trị ngày càng toàn diện, vừa đủ sâu để lý giải hành vi tổ chức, vừa đủ rộng để bao quát những thách thức mới của toàn cầu hóa và chuyển đổi số.

Bước sang kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo, kinh tế nền tảng và các tiêu chuẩn bền vững toàn cầu, tư tưởng quản trị đang tiến đến một giai đoạn hội tụ mới. Những giá trị cốt lõi của quá khứ vẫn giữ nguyên sức mạnh, nhưng được tái diễn giải trong những bối cảnh hoàn toàn khác, nơi dữ liệu trở thành nguồn lực chiến lược, trách nhiệm xã hội trở thành tiêu chuẩn, và khả năng liên kết trong hệ sinh thái trở thành yếu tố quyết định sức mạnh của tổ chức. Tương lai vì vậy không tách rời khỏi lịch sử tư tưởng quản trị mà đứng trên nền của toàn bộ di sản ấy để tạo ra một mô hình quản trị linh hoạt hơn, nhân văn hơn và bền vững hơn.

Quản trị trong thế kỷ XXI sẽ đòi hỏi nhà lãnh đạo không chỉ nắm vững công cụ và phương pháp mà còn phải thấu hiểu con người, am hiểu công nghệ, nhìn thấy mối liên hệ giữa tổ chức và cộng đồng, đồng thời biết cân bằng giữa hiệu quả kinh tế và trách nhiệm xã hội. Một tư duy quản trị tiến bộ phải giúp tổ chức thích ứng nhanh với sự bất định, tận dụng cơ hội trong đổi mới, nuôi dưỡng động lực của con người và tạo ra những giá trị vượt ra ngoài phạm vi doanh nghiệp.

Có thể nói, triển vọng tương lai của tư tưởng quản trị không chỉ nằm ở việc trả lời câu hỏi làm thế nào để tổ chức hoạt động hiệu quả hơn mà còn nằm ở việc xác định tổ chức sẽ đóng góp gì cho xã hội. Khi quản trị được nhìn nhận như một hành trình liên tục giữa tri thức và thực tiễn, giữa đổi mới và đạo đức, giữa mục tiêu và giá trị, nó không chỉ giúp tổ chức tồn tại mà còn giúp con người phát triển trong một thế giới đang thay đổi không ngừng. Đó chính là ý nghĩa sâu xa và bền vững nhất của khoa học quản trị trong thời đại mới.

 

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Trường phái cổ điển: Taylor, Fayol, Weber

Fayol, H. (1949). General and industrial management. Pitman.

Taylor, F. W. (1911). The principles of scientific management. Harper & Brothers.

Weber, M. (1978). Economy and society: An outline of interpretive sociology. University of California Press.

Tư tưởng quan hệ con người: Mayo, Maslow, Herzberg, McGregor

Herzberg, F., Mausner, B., & Snyderman, B. (1959). The motivation to work. John Wiley & Sons.

Maslow, A. H. (1943). A theory of human motivation. Psychological Review50(4), 370–396. https://doi.org/10.1037/h0054346

Mayo, E. (1933). The human problems of an industrial civilization. Macmillan.

McGregor, D. (1960). The human side of enterprise. McGraw-Hill.

Lý thuyết hệ thống: tư duy hiện đại

Bertalanffy, L. von. (1968). General system theory: Foundations, development, applications. George Braziller.

Katz, D., & Kahn, R. L. (1978). The social psychology of organizations (2nd ed.). Wiley.

Simon, H. A. (1947). Administrative behavior. Free Press.

Nghiên cứu tác nghiệp: định lượng, ra quyết định

Churchman, C. W., Ackoff, R. L., & Arnoff, E. L. (1957). Introduction to operations research. Wiley.

Taha, H. A. (2017). Operations research: An introduction (10th ed.). Pearson.

Thuyết tình huống

Burns, T., & Stalker, G. M. (1961). The management of innovation. Tavistock.

Lawrence, P. R., & Lorsch, J. W. (1967). Organization and environment. Harvard Business School Press.

Tư tưởng chiến lược: Porter, Chandler, Ansoff

Ansoff, H. I. (1965). Corporate strategy. McGraw-Hill.

Chandler, A. D. (1962). Strategy and structure. MIT Press.

Porter, M. E. (1980). Competitive strategy. Free Press.

Porter, M. E. (1985). Competitive advantage: Creating and sustaining superior performance. Free Press.

Chất lượng, Lean, Kaizen

Deming, W. E. (1986). Out of the crisis. MIT Press.

Imai, M. (1986). Kaizen: The key to Japan’s competitive success. McGraw-Hill.

Juran, J. M. (1992). Juran on quality by design. Free Press.

Ohno, T. (1988). Toyota production system: Beyond large-scale production. Productivity Press.

Năng lực lõi, toàn cầu hóa, mạng lưới

Castells, M. (1996). The rise of the network society. Blackwell.

Prahalad, C. K., & Hamel, G. (1990). The core competence of the corporation. Harvard Business Review68(3), 79–91.

Prahalad, C. K., & Krishnan, M. S. (2008). The new age of innovation. McGraw-Hill.

Quản trị tri thức, đổi mới

Drucker, P. F. (1993). Post-capitalist society. HarperBusiness.

Nonaka, I., & Takeuchi, H. (1995). The knowledge-creating company. Oxford University Press.

ESG, phát triển bền vững, lý thuyết quản trị cổ đông

Carroll, A. B. (1991). The pyramid of corporate social responsibility: Toward the moral management of organizational stakeholders. Business Horizons34(4), 39–48.

Freeman, R. E. (1984). Strategic management: A stakeholder approach. Pitman.

United Nations. (2015). Transforming our world: The 2030 agenda for sustainable development. United Nations Publishing.

World Economic Forum. (2020). Measuring stakeholder capitalism. WEF

 

LIÊN KẾT
FANPAGE