Hệ thống các lý thuyết về lập và thẩm định dự án

Date: - View: 13 - By:

Huỳnh Thanh Điền

 

Tóm tắt:

Hệ thống lý thuyết về lập và thẩm định dự án đầu tư đã phát triển từ những nền tảng phân tích tài chính cổ điển đến các phương pháp hiện đại dựa trên dữ liệu và mô phỏng. Tư tưởng của Irving Fisher, Joel Dean, William Sharpe cùng Modigliani và Miller tạo cơ sở cho việc đánh giá dòng tiền và chi phí vốn, trong khi đóng góp của Harry Markowitz, David Hertz và Stewart Myers mở rộng tầm nhìn sang rủi ro, bất định và giá trị linh hoạt của quyết định đầu tư. Bên cạnh đó, các học giả như E J Mishan và Anthony Boardman giúp hoàn thiện phân tích chi phí và lợi ích, còn Michael Porter kết nối thẩm định dự án với chiến lược phát triển và năng lực cạnh tranh. Sự xuất hiện của dữ liệu lớn, mô phỏng số và trí tuệ nhân tạo đang tạo ra bước chuyển mới, giúp quy trình thẩm định trở nên chính xác hơn, cập nhật theo thời gian thực và phù hợp với yêu cầu phát triển bền vững. Việc hệ thống hóa các lý thuyết và tác giả tiêu biểu không chỉ cung cấp nền tảng học thuật vững chắc mà còn góp phần nâng cao chất lượng ra quyết định trong cả đầu tư công và đầu tư tư nhân.

Từ khóa: Lập dự án; Thẩm định dự án; Dòng tiền chiết khấu; Chi phí vốn; Giá trị thời gian của tiền; Rủi ro đầu tư

Xem toàn bài: Huỳnh Thanh Điền. (2025). Hệ thống các lý thuyết về lập và thẩm định dự án. Zenodo. https://doi.org/10.5281/zenodo.17857721

GIỚI THIỆU

Lập và thẩm định dự án đầu tư là một trong những hoạt động quan trọng nhất trong quản lý kinh tế và ra quyết định của doanh nghiệp cũng như khu vực công. Đây là quá trình đánh giá một cách toàn diện tính khả thi của một dự án trên các phương diện tài chính, kinh tế, kỹ thuật, xã hội và môi trường nhằm bảo đảm rằng nguồn lực được phân bổ đúng hướng và tạo ra giá trị lớn nhất cho tổ chức và cộng đồng. Trong suốt quá trình phát triển của khoa học quản lý, nhiều hệ thống lý thuyết và phương pháp phân tích đã được hình thành để hỗ trợ cho hoạt động này, từ các mô hình dựa trên dòng tiền và giá trị thời gian của tiền đến các phương pháp đánh giá rủi ro, phân tích chi phí và lợi ích, quản trị dự án và phân tích chiến lược.

Sự đóng góp của các học giả như Irving Fisher, Joel Dean, William Sharpe, Modigliani và Miller, Harry Markowitz hay Michael Porter đã tạo nên nền tảng tri thức vững chắc cho việc xây dựng và lựa chọn dự án. Các phương pháp truyền thống này tiếp tục phát huy giá trị trong bối cảnh hiện nay nhưng đồng thời được bổ sung bởi những tiến bộ mới của khoa học dữ liệu, mô phỏng số và trí tuệ nhân tạo. Nhờ đó, lập và thẩm định dự án ngày nay không chỉ dừng ở việc tính toán hiệu quả tài chính mà còn trở thành một quá trình phân tích đa chiều giúp đo lường tác động phát triển, khả năng thích ứng chiến lược và mức độ bền vững của dự án trong dài hạn.

Chính vì vậy, việc hệ thống hóa các lý thuyết và tác giả tiêu biểu trong lĩnh vực này không chỉ giúp người học và nhà quản lý nắm bắt được nền tảng học thuật mà còn tạo điều kiện để áp dụng những công cụ hiện đại vào thực tiễn. Đây là bước cần thiết để nâng cao chất lượng ra quyết định đầu tư trong bối cảnh kinh tế ngày càng phức tạp và chịu tác động mạnh mẽ của công nghệ và các thách thức toàn cầu mới.

LƯỢC SỬ CÁC LÝ THUYẾT

Nền tảng tài chính, ngân sách vốn

Các tư tưởng nền tảng của lập và thẩm định dự án đầu tư bắt đầu từ lý thuyết giá trị thời gian của tiền (Time Value of Money) của Irving Fisher, người đặt nền móng cho việc chiết khấu dòng tiền và phân tích giá trị hiện tại thuần. Fisher chứng minh rằng mọi quyết định đầu tư phải được đo bằng giá trị hiện tại của các dòng tiền tương lai, một tư tưởng sau này trở thành cơ sở của hai chỉ tiêu quan trọng nhất trong thẩm định: NPV và IRR.

Đến thập niên 1950, Joel Dean đã hệ thống hóa lý thuyết này thành bộ khung “capital budgeting”, đưa ra cách thức doanh nghiệp lựa chọn và phân bổ vốn theo tiêu chí giá trị gia tăng. Đây là bước chuyển từ tư duy kế toán sang tư duy dòng tiền, mở ra kỷ nguyên của thẩm định dự án hiện đại.

Song song đó, trong tài chính doanh nghiệp, các đóng góp của William Sharpe với mô hình CAPM và bộ đôi Modigliani & Miller về cấu trúc vốn giúp xác định chi phí sử dụng vốn tối ưu và hình thành thước đo WACC, một tham số không thể thiếu khi chiết khấu dòng tiền dự án. Đến nay, các giáo trình của Brealey & Myers vẫn là chuẩn mực để giảng dạy và thực hành lập & thẩm định dự án theo hướng tài chính.

Trường phái rủi ro và bất định

Trong bối cảnh kinh doanh biến động, rủi ro trở thành yếu tố cơ bản của mọi dự án. Harry Markowitz là người đầu tiên chứng minh cách lượng hóa rủi ro thông qua độ lệch chuẩn và mối quan hệ giữa rủi ro & lợi nhuận, đặt nền tảng cho tư duy phân tán rủi ro và phân tích biến động dòng tiền.

Từ nền móng này, David Hertz đã phát triển phương pháp mô phỏng Monte Carlo, tạo bước nhảy vọt trong thẩm định dự án bằng cách mô phỏng hàng nghìn kịch bản để đánh giá phân phối xác suất của NPV. Đây là tư tưởng cốt lõi của phân tích rủi ro hiện đại.

Ở cấp độ cao hơn, Stewart C. Myers đưa ra lý thuyết quyền chọn thực (Real Options), coi dự án như một tập hợp các quyền linh hoạt mà nhà đầu tư có thể kích hoạt khi điều kiện thay đổi. Lý thuyết này cho thấy rằng giá trị của dự án không chỉ nằm ở dòng tiền, mà còn ở khả năng trì hoãn, mở rộng, thu hẹp hoặc từ bỏ, đặc biệt quan trọng trong ngành năng lượng, hạ tầng và công nghệ.

Trường phái phân tích chi phí – lợi ích (cost – benefit analysis)

Đối với các dự án công, dự án hạ tầng hoặc dự án phát triển, quyết định đầu tư không chỉ dựa vào lợi nhuận tài chính mà phải dựa trên lợi ích kinh tế - xã hội ròng. Tư tưởng này được hình thành rõ nét nhất trong các công trình của E. J. Mishan, tác giả của giáo trình kinh điển Cost–Benefit Analysis, xác lập các nguyên tắc lượng hóa ngoại ứng, chi phí cơ hội và lợi ích xã hội.

Các học giả Boardman, Greenberg, Vining và Weimer tiếp tục phát triển CBA thành một khung phân tích chuẩn quốc tế, đặc biệt trong việc lượng hóa tác động môi trường, phân phối lợi ích và các hiệu ứng lan tỏa vùng. Cùng thời gian đó, nhóm chuyên gia của UNIDO như Petrei, Sejenovich, Dasgupta xây dựng bộ UNIDO Manual, trở thành chuẩn mực thẩm định dự án công nghiệp tại các nước đang phát triển.

Ngoài ra, bộ khung Little & Mirrlees của World Bank còn đặt nền móng cho phương pháp giá kinh tế (shadow price), giúp điều chỉnh các biến dạng thị trường để đánh giá đúng giá trị thực của dự án. Đây là tư tưởng trung tâm khi thẩm định dự án ODA, PPP hoặc dự án công quy mô lớn.

Nhóm quản trị dự án: quy trình và tổ chức

Lập và thẩm định dự án không chỉ là tính toán tài chính mà còn là quá trình quản trị. Harold Kerzner là học giả quan trọng nhất trong trường phái này, ông đặt nền tảng cho quản trị dự án theo cách tiếp cận hệ thống, từ lập kế hoạch, tổ chức, điều phối đến kiểm soát.

Cùng với đó, PMI (Project Management Institute) phát triển bộ chuẩn PMBOK, định hình toàn bộ quy trình quản lý rủi ro, phạm vi, tiến độ, chi phí và chất lượng. Những khung này giúp đảm bảo rằng dự án sau khi được phê duyệt có thể triển khai hiệu quả, hạn chế thất thoát và bảo đảm mục tiêu cuối cùng.

Đóng góp của Peter Drucker qua tư tưởng “quản trị theo mục tiêu (MBO)” tạo nền tảng cho việc lựa chọn dự án phù hợp chiến lược, trong khi Meredith & Mantel mang lại tư duy phân tích khả thi trên cả ba mặt: kỹ thuật, tài chính & tổ chức.

Nhóm chiến lược phát triển (Strategic & Developmet perspective)

Trong thẩm định hiện đại, dự án phải phù hợp với chiến lược phát triển của doanh nghiệp, ngành và vùng. Michael Porter cung cấp khung phân tích cạnh tranh, cụm ngành và chuỗi giá trị, giúp đánh giá vị trí cạnh tranh của dự án, mức độ tạo giá trị gia tăng và khả năng liên kết ngành.

Ở bình diện phát triển kinh tế - xã hội, Albert Hirschman đưa ra lý thuyết tăng trưởng mất cân đối, nhấn mạnh vai trò của các dự án “mồi” tạo động lực lan tỏa. Các học giả như Amartya Sen, Joseph Stiglitz, Paul Krugman bổ sung góc nhìn về công bằng, phúc lợi và tác động vùng. Những khung này quan trọng với các dự án hạ tầng, logistics, năng lượng hoặc dự án khu vực như vùng động lực phía Nam, Bắc Bộ mở rộng.

Trong đo lường tác động, bộ khung Theory of Change của Weiss & Montgomery cho phép thiết kế và đánh giá các tuyến tác động (impact pathways), đặc biệt trong dự án phát triển cộng đồng, giáo dục, y tế hoặc môi trường.

Nhóm công nghệ mô phỏng

Thế hệ lý thuyết mới tập trung vào năng lực dự báo bằng dữ liệu lớn và mô phỏng số. Jay Forrester, cha đẻ của System Dynamics, mở đường cho việc mô phỏng dự án hạ tầng, chuỗi cung ứng và tác động dài hạn của đầu tư lên toàn hệ thống kinh tế.

Trong nghiên cứu dự án lớn (mega-projects), Bent Flyvbjerg chỉ ra các sai lệch phổ biến như lạc quan quá mức, đánh giá thấp chi phí và thiên lệch rủi ro. Các nghiên cứu của ông về “overrun” và “risk bias” trở thành kim chỉ nam trong quản trị dự án công quy mô lớn như sân bay, cảng biển, đường sắt hay đô thị.

Ở thời đại số, các học giả như Tom Christiansen thúc đẩy ứng dụng Digital Twin, mô phỏng dự án như một bản sao số để kiểm tra trước rủi ro và tối ưu thiết kế. Trong dự báo tài chính, các nhóm nghiên cứu như Makridakis (M4/M5 Competitions) chứng minh AI và Machine Learning có thể dự báo dòng tiền, chi phí và nhu cầu với độ chính xác cao hơn nhiều so với phương pháp truyền thống.

TÁC GIẢ TIÊU BIỂU TRONG LẬP & THẨM ĐỊNH DỰ ÁN ĐẦU TƯ

Nhóm lý thuyết

Tác giả tiêu biểu

Đóng góp chính

Nền tảng tài chính – Ngân sách vốn

Irving Fisher

Đặt nền móng cho lý thuyết giá trị thời gian của tiền (TVM), cơ sở của NPV/IRR.

 

Joel Dean

Phát triển hệ thống capital budgeting, đưa NPV/IRR vào thực tiễn doanh nghiệp.

 

William Sharpe

Mô hình CAPM: xác định chi phí vốn chủ sở hữu.

 

Franco Modigliani & Merton Miller

Lý thuyết cấu trúc vốn, hình thành WACC cho thẩm định dự án.

 

Brealey & Myers

Bộ giáo trình kinh điển Principles of Corporate Finance, nền tảng lập dự án.

Rủi ro – Bất định

Harry Markowitz

Lý thuyết danh mục, lượng hóa rủi ro: nền móng phân tích biến động dòng tiền.

 

David Hertz

Đưa Monte Carlo Simulation vào thẩm định dự án.

 

Stewart C. Myers

Cha đẻ Real Options Theory, đánh giá giá trị linh hoạt của dự án.

 

Frank Knight

Phân biệt riskuncertainty, lý thuyết nền về rủi ro kinh tế.

Chi phí – Lợi ích (CBA)

E. J. Mishan

Kinh điển về Cost–Benefit Analysis trong dự án công, môi trường, xã hội.

 

Boardman, Greenberg, Vining, Weimer

Chuẩn hóa CBA hiện đại, sử dụng trong dự án công và phát triển vùng.

 

Little & Mirrlees

Hình thành shadow pricing cho thẩm định dự án ở các nước đang phát triển.

 

UNIDO Group (Petrei, Sejenovich, Dasgupta)

Khung UNIDO Manual cho thẩm định dự án công nghiệp và ODA.

Quản trị dự án

Harold Kerzner

Tiếp cận quản trị dự án theo hệ thống; sách chuẩn về Project Management.

 

PMI (PMBOK)

Bộ chuẩn quốc tế về vòng đời, rủi ro, chi phí, tiến độ của dự án.

 

Peter Drucker

Tư tưởng MBO, đánh giá tính phù hợp chiến lược của dự án.

 

Meredith & Mantel

Hệ thống hóa phân tích khả thi kỹ thuật, tài chính, tổ chức.

Chiến lược – Phát triển

Michael E. Porter

Chuỗi giá trị, cụm ngành, lợi thế cạnh tranh; đánh giá “fit” chiến lược của dự án.

 

Albert O. Hirschman

Lý thuyết "unbalanced growth": dự án mồi, hiệu ứng lan tỏa.

 

Amartya Sen

Tư tưởng phúc lợi & phát triển: đánh giá tác động xã hội của dự án.

 

Joseph Stiglitz

Phân tích hiệu quả phân bổ, thất bại thị trường, role of government.

 

Paul Krugman

Kinh tế học địa lý, liên kết vùng: quan trọng cho dự án hạ tầng/logistics.

 

Weiss & Montgomery

Theory of Change: nền tảng đánh giá tác động trong dự án phát triển.

Công nghệ – Mô phỏng – Số hóa

Jay Forrester

Cha đẻ System Dynamics, mô phỏng dự án lớn và tác động hệ thống.

 

Bent Flyvbjerg

Nghiên cứu mega-projects, cost overrun, risk bias: chuẩn trong PPP/hạ tầng.

 

Tom Christiansen

Ứng dụng Digital Twin trong thẩm định và thiết kế dự án.

 

Makridakis (M4/M5 Competitions)

Dự báo tài chính bằng AI/ML, nâng cao độ chính xác trong thẩm định.

Nguồn: Tổng hợp của tác giả bài viết.

TRIỂN VỌNG PHÁT TRIỂN CỦA HỆ THỐNG LÝ THUYẾT LẬP VÀ THẨM ĐỊNH DỰ ÁN ĐẦU TƯ

Triển vọng phát triển của hệ thống lý thuyết lập và thẩm định dự án đầu tư đang bước vào một giai đoạn chuyển đổi căn bản, nơi các phương pháp truyền thống dựa trên dòng tiền, rủi ro và hiệu quả kinh tế được mở rộng bởi công nghệ số, dữ liệu lớn và tư duy phát triển bền vững. Trong tương lai, các mô hình tài chính kinh điển như NPV, IRR hay CBA vẫn giữ vai trò nền tảng, nhưng chúng sẽ không còn hoạt động độc lập; thay vào đó, chúng sẽ được tích hợp vào những hệ sinh thái thẩm định rộng hơn, kết nối liên tục với dữ liệu thị trường, mô phỏng thời gian thực và các công cụ phân tích dựa trên trí tuệ nhân tạo.

Một trong những xu hướng nổi bật là sự lên ngôi của phân tích dữ liệu động (dynamic data analytics). Khi khả năng thu thập dữ liệu theo thời gian thực tại nhà máy, công trình, mạng lưới logistics hay thị trường tiêu dùng ngày càng mạnh, việc thẩm định dự án sẽ không còn phụ thuộc vào dự báo tĩnh. Các mô hình thẩm định tương lai sẽ được cập nhật liên tục, cho phép đánh giá rủi ro, dòng tiền và tiến độ một cách tự động, trực quan và chính xác hơn. Cùng với đó, Digital Twin và mô phỏng hệ thống theo tư tưởng của Jay Forrester sẽ trở thành công cụ tiêu chuẩn đối với các dự án hạ tầng, năng lượng, khu công nghiệp hoặc đô thị thông minh. Dự án không chỉ được “tính toán” mà còn được “thử nghiệm” trong môi trường số trước khi triển khai ngoài thực địa.

Một xu hướng khác là sự tăng giá trị của lý thuyết quyền chọn thực (Real Options). Trong bối cảnh bất định cao, từ biến động kinh tế, rủi ro địa chính trị đến biến đổi khí hậu, các dự án có tính linh hoạt lớn sẽ chiếm ưu thế. Các công cụ định giá quyền chọn thực sẽ được ứng dụng sâu hơn để đo lường giá trị của việc trì hoãn, mở rộng, thu hẹp hoặc tái cấu trúc dự án. Điều này đặc biệt quan trọng trong năng lượng tái tạo, công nghệ mới, bán dẫn, đô thị thông minh hoặc các ngành có chu kỳ đổi mới nhanh.

Triển vọng hệ thống lý thuyết tương lai cũng gắn chặt với tư duy phát triển bền vững và tác động xã hội. Những lý thuyết của Mishan, Boardman, Amartya Sen hay Theory of Change sẽ ngày càng đóng vai trò trung tâm khi các dự án phải chứng minh không chỉ hiệu quả tài chính mà còn khả năng tạo giá trị xã hội, giảm phát thải, bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng sống. Các chuẩn mực ESG, Thỏa thuận Paris, và các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) sẽ thúc đẩy một thế hệ thẩm định dự án mới, trong đó chỉ tiêu tác động (impact metrics) trở thành một phần bắt buộc như NPV hay IRR trước đây.

Ngoài ra, sự phát triển của trí tuệ nhân tạo sẽ làm thay đổi bản chất của thẩm định dự án. AI không chỉ hỗ trợ dự báo dòng tiền hay phân tích rủi ro, mà còn có thể tự động thiết kế phương án tối ưu, đề xuất cấu trúc vốn, dự đoán các điểm nghẽn trong triển khai, thậm chí mô phỏng hàng nghìn phương án xây dựng, vận hành & rủi ro của dự án trong thời gian ngắn. Khi AI tham gia sâu vào quản trị, nhà đầu tư và cơ quan thẩm định sẽ chuyển từ “lập dự án” sang “giám sát mô hình”, tập trung vào kiểm chứng giả định và phán đoán chiến lược thay vì xử lý số liệu thủ công.

Cuối cùng, triển vọng tương lai còn phản ánh sự tích hợp đa ngành: kinh tế, kỹ thuật, môi trường, quản trị, dữ liệu và chiến lược vùng. Các dự án hạ tầng liên vùng, logistics, năng lượng sạch hay khu công nghiệp mới đều đòi hỏi sự kết hợp của nhiều khung lý thuyết khác nhau, từ CBA, Real Options, System Dynamics đến phân tích chuỗi giá trị của Porter hay mô hình tác động xã hội. Nhờ đó, hệ thống lý thuyết thẩm định dự án đang chuyển từ mô hình “một chiều” sang mô hình tổng hợp, tương tác, thích ứng, phù hợp với cả doanh nghiệp, nhà đầu tư, cơ quan quản lý và nền kinh tế số.

KẾT LUẬN

Hệ thống lý thuyết về lập và thẩm định dự án đầu tư đã hình thành và phát triển qua nhiều thế hệ, từ nền tảng của Irving Fisher về giá trị thời gian của tiền đến những mô hình hiện đại về phân tích rủi ro, quyền chọn thực, chi phí và lợi ích cũng như quản trị dự án theo tư duy hệ thống. Mỗi học giả tiêu biểu trong từng giai đoạn đóng góp một mảnh ghép quan trọng, giúp hoàn thiện bộ khung tri thức nhằm đánh giá tính khả thi, hiệu quả và tác động của các dự án trong những bối cảnh kinh tế và xã hội khác nhau. Những tư tưởng của Joel Dean, William Sharpe, Franco Modigliani và Merton Miller đặt nền móng tài chính cho việc lựa chọn phương án đầu tư, trong khi Harry Markowitz, David Hertz và Stewart Myers mở rộng tư duy sang rủi ro và tính linh hoạt của quyết định đầu tư. Đồng thời, các học giả như E. J. Mishan, Anthony Boardman hay Michael Porter đưa hoạt động thẩm định vượt ra khỏi phạm vi doanh nghiệp, gắn nó với phát triển vùng, hiệu quả xã hội và năng lực cạnh tranh.

Trong thời đại hiện nay, với sự phát triển của dữ liệu lớn, mô phỏng số và trí tuệ nhân tạo, hệ thống lý thuyết này không ngừng được mở rộng theo hướng tích hợp và thích ứng. Các phương pháp truyền thống vẫn giữ vai trò nền tảng nhưng đã được bổ sung bởi các công cụ phân tích hiện đại, mô hình động và các chuẩn mực phát triển bền vững. Nhờ vậy, việc thẩm định dự án không chỉ chính xác hơn về tài chính mà còn bảo đảm sự phù hợp với chiến lược dài hạn, điều kiện vùng và yêu cầu về môi trường và xã hội. Thẩm định dự án trong bối cảnh mới không còn là một bài toán tính toán đơn lẻ mà đã trở thành quá trình phân tích nhiều chiều, kết hợp kiến thức của nhiều lĩnh vực và liên tục cập nhật theo biến động của thế giới thực.

Tổng thể lại, sự hòa quyện giữa tư duy kinh điển và phương pháp hiện đại đã tạo ra một hệ thống lý thuyết linh hoạt, mạnh mẽ và thích ứng cao, đủ sức đáp ứng các yêu cầu ngày càng phức tạp của đầu tư công, đầu tư tư nhân và phát triển kinh tế xã hội. Đây là nền tảng quan trọng để các nhà quản lý, nhà đầu tư và chuyên gia hoạch định đưa ra quyết định chất lượng, giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa giá trị tạo ra cho doanh nghiệp và cộng đồng.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Nền tảng tài chính và ngân sách vốn

Brealey, R. A., Myers, S. C., & Allen, F. (2020). Principles of corporate finance (13th ed.). McGraw Hill.

Dean, J. (1951). Capital budgeting. Columbia University Press.

Fisher, I. (1907). The rate of interest. Macmillan.

Fisher, I. (1930). The theory of interest. Macmillan.

Modigliani, F., & Miller, M. H. (1958). The cost of capital, corporation finance and the theory of investment. American Economic Review, 48(3), 261–297.

Sharpe, W. F. (1964). Capital asset prices: A theory of market equilibrium under conditions of risk. Journal of Finance, 19(3), 425–442.

Rủi ro và bất định

Hertz, D. B. (1964). Risk analysis in capital investment. Harvard Business Review, 42(1), 95–106.

Markowitz, H. (1952). Portfolio selection. Journal of Finance, 7(1), 77–91.

Myers, S. C. (1977). Determinants of corporate borrowing. Journal of Financial Economics, 5(2), 147–175.

Myers, S. C. (1984). Finance theory and financial strategy. Interfaces, 14(1), 126–137.

Chi phí và lợi ích (CBA)

Boardman, A. E., Greenberg, D. H., Vining, A. R., & Weimer, D. L. (2018). Cost–benefit analysis: Concepts and practice (5th ed.). Cambridge University Press.

Little, I. M. D., & Mirrlees, J. A. (1974). Project appraisal and planning for developing countries. Heinemann.

Mishan, E. J., & Quah, E. (2020). Cost–benefit analysis (6th ed.). Routledge.

United Nations Industrial Development Organization. (1972). Guidelines for project evaluation. UNIDO.

Quản trị dự án

Drucker, P. F. (1954). The practice of management. Harper & Row.

Kerzner, H. (2017). Project management: A systems ap

LIÊN KẾT
FANPAGE