Huỳnh Thanh Điền
Tóm tắt
Hệ tư tưởng quản trị dự án phát triển qua nhiều giai đoạn, bắt đầu từ tư duy kỹ thuật của Taylor và Gantt, cùng các phương pháp lập kế hoạch hiện đại như CPM (phương pháp đường găng) và PERT (kỹ thuật đánh giá và xem xét chương trình). Giai đoạn tiếp theo mở rộng sang yếu tố con người với các đóng góp của Mayo, Maslow và Herzberg, trước khi được nâng lên thành tư duy hệ thống bởi Bertalanffy và Forrester. Sự ra đời của các khung chuẩn như PMBOK (Project Management Body of Knowledge), PRINCE2 (Projects in Controlled Environments) và ISO 21500 đã thiết lập nền móng chuẩn hóa cho nghề quản trị dự án. Các phương pháp linh hoạt như Agile, Scrum, Lean và Kanban tiếp tục đưa tư duy thích ứng trở thành trọng tâm. Đồng thời, các tiếp cận giá trị do Miles, Atkinson và Schuyler phát triển đã mở rộng cách đánh giá thành công dự án. Trong giai đoạn gần đây, tư duy số hóa với Data Analytics (phân tích dữ liệu), Digital Twin (bản sao số) và Blockchain (chuỗi khối) đang tái định hình quản trị dự án theo hướng thông minh và minh bạch hơn. Sự tích hợp các lớp tư tưởng này tạo nên nền tảng cho mô hình quản trị dự án hiện đại, thích ứng và bền vững.
Từ khóa: Quản trị dự án; CPM; PERT; PMBOK; Agile; quản trị giá trị.
Xem toàn văn: Huỳnh Thanh Điền. (2025). Các tư tưởng quản trị dự án từ cổ điển đến hiện đại. Zenodo. https://doi.org/10.5281/zenodo.17851205
GIỚI THIỆU
Quản trị dự án đã phát triển từ một tập hợp các kỹ thuật lập kế hoạch rời rạc thành một hệ thống tư tưởng hoàn chỉnh, phản ánh những chuyển biến sâu sắc của khoa học quản trị trong suốt hơn một thế kỷ. Những tư tưởng ban đầu, tiêu biểu như quản trị khoa học của Taylor hay biểu đồ Gantt của Henry Gantt, đặt nền móng cho việc phân tích, chuẩn hóa và kiểm soát tiến độ. Sự ra đời của các phương pháp định lượng như CPM (Critical Path Method – phương pháp đường găng) và PERT (Program Evaluation and Review Technique – kỹ thuật đánh giá và xem xét chương trình) giúp dự án được tiếp cận như một hệ thống kỹ thuật có thể đo lường và tối ưu hóa.
Tuy nhiên, cùng với sự phát triển của khoa học hành vi, các nghiên cứu của Mayo, Maslow, Herzberg và McGregor cho thấy yếu tố con người giữ vai trò trung tâm trong hiệu quả dự án. Điều này mở đường cho việc mở rộng tư duy sang quản trị theo hệ thống, tiêu biểu qua các công trình của Bertalanffy và Forrester, nhấn mạnh tính tương tác và phụ thuộc lẫn nhau giữa các thành phần dự án.
Bước sang giai đoạn hiện đại, các khung chuẩn như PMBOK (Project Management Body of Knowledge), PRINCE2 (Projects in Controlled Environments) và ISO 21500 đã định hình quản trị dự án như một ngành nghề chuyên nghiệp, có quy trình, nguyên tắc và tiêu chuẩn thống nhất. Song song đó, sự trỗi dậy của Agile, Scrum, Lean và Kanban đã thúc đẩy tư duy linh hoạt và khả năng thích ứng trong bối cảnh đổi mới nhanh của nền kinh tế số.
Gần đây, sự xuất hiện của các công nghệ như Digital Twin (bản sao số), Data Analytics (phân tích dữ liệu) và Blockchain (chuỗi khối) đang tạo ra bước chuyển mới, đưa quản trị dự án tiến vào kỷ nguyên số hóa, nơi dữ liệu, mô phỏng và tự động hóa giữ vai trò chủ đạo. Những biến đổi này đặt ra nhu cầu nghiên cứu lại toàn bộ tiến trình phát triển tư tưởng quản trị dự án để nhận diện các lớp tư tưởng cốt lõi, hiểu rõ logic tiến hóa của chúng và xác lập định hướng cho tương lai.
Bài viết này nhằm hệ thống hóa những tư tưởng chủ đạo trong quản trị dự án qua các thời kỳ, chỉ ra mối liên hệ giữa chúng và phân tích triển vọng của quản trị dự án trong bối cảnh số hóa. Cách tiếp cận này góp phần làm rõ nền tảng lý thuyết, đồng thời cung cấp cơ sở cho việc vận dụng linh hoạt các phương pháp trong thực tiễn.
NHỮNG TƯ TƯỞNG QUẢN TRỊ DỰ ÁN
Giai đoạn cổ điển: Tư duy kỹ thuật trong quản trị dự án
Quản trị dự án bắt đầu từ tư tưởng quản trị khoa học của Taylor, nơi công việc được phân tích, chuẩn hóa và tối ưu để nâng cao năng suất. Henry Gantt tiếp tục phát triển tư duy này bằng việc tạo ra biểu đồ Gantt, một công cụ giúp lập kế hoạch và kiểm soát tiến độ rất trực quan. Đến thập niên 1950–1960, hai phương pháp CPM (Critical Path Method – phương pháp đường găng) và PERT (Program Evaluation and Review Technique – kỹ thuật đánh giá và xem xét chương trình) ra đời, đánh dấu bước tiến quan trọng trong phân tích định lượng dự án: CPM tập trung xác định chuỗi công việc quan trọng nhất quyết định thời gian hoàn thành, còn PERT mô phỏng mức độ bất định thông qua phân phối xác suất. Trong giai đoạn này, dự án chủ yếu được nhìn nhận như một hệ thống kỹ thuật cần được tính toán chính xác và kiểm soát chặt chẽ.
Giai đoạn quan hệ con người: Tư duy hành vi trong quản trị dự án
Bước ngoặt lớn xuất hiện khi Elton Mayo chứng minh rằng năng suất lao động phụ thuộc mạnh vào tương tác xã hội và sự quan tâm dành cho người lao động. Maslow tiếp tục mở rộng tư duy bằng mô hình tháp nhu cầu, cho thấy động lực của thành viên dự án không chỉ xuất phát từ nhiệm vụ mà còn từ nhu cầu được phát triển và ghi nhận. Herzberg phân tích sâu hơn trong thuyết hai nhân tố, nhấn mạnh rằng một dự án muốn hiệu quả cần giảm bất mãn (quy trình rõ ràng, môi trường ổn định) và tăng động lực (thành tựu, ghi nhận). McGregor bổ sung bằng thuyết X và Y, làm rõ rằng phong cách quản lý cứng nhắc hay trao quyền sẽ quyết định chất lượng đội nhóm. Dự án từ đây không chỉ là công việc, mà là tập hợp những con người cần được dẫn dắt.
Giai đoạn lý thuyết hệ thống: Dự án như một hệ sinh thái
Tư duy hệ thống đã đưa quản trị dự án vượt ra khỏi mô hình tuyến tính. Dự án được nhìn nhận như một hệ thống gồm nhiều bộ phận tương tác, nơi thay đổi về phạm vi, chi phí, rủi ro hay thông tin đều tạo ra hiệu ứng dây chuyền. Lý thuyết truyền thông và tương tác giúp hình thành các lĩnh vực lớn của quản trị dự án hiện đại như quản trị thông tin, quản trị các bên liên quan và quản trị thay đổi. Từ đây, dự án bắt đầu được hiểu như một thực thể sống, không tách rời khỏi môi trường tổ chức và bối cảnh vận hành.
Giai đoạn chuẩn hóa: Hình thành hệ thống phương pháp quản trị dự án
Khi quy mô và mức độ phức tạp của các dự án ngày càng tăng, nhu cầu xây dựng những chuẩn mực thống nhất trở nên hết sức cần thiết. PMBOK (Project Management Body of Knowledge – Bộ kiến thức quản trị dự án) do PMI (Project Management Institute – Viện Quản lý Dự án Hoa Kỳ) xây dựng đã tạo nên nền tảng cơ bản với năm nhóm quy trình và mười lĩnh vực tri thức, giúp quá trình quản trị dự án được thực hiện theo một chu trình thống nhất và có hệ thống. Song song đó, PRINCE2 (Projects IN Controlled Environments – Quản lý dự án trong môi trường được kiểm soát) phát triển theo hướng khác, dựa trên bộ nguyên tắc rõ ràng và phân định vai trò cụ thể, nhấn mạnh trách nhiệm quản trị và cơ chế kiểm soát xuyên suốt vòng đời dự án. Tiếp theo, ISO 21500 (International Organization for Standardization 21500 – Tiêu chuẩn quốc tế về hướng dẫn quản lý dự án) góp phần chuẩn hóa ngôn ngữ và khung quản trị, tạo điều kiện để các tổ chức đa quốc gia vận hành đồng bộ và nhất quán.
Giai đoạn này đánh dấu sự trưởng thành của quản trị dự án như một ngành nghề chuyên nghiệp, với hệ thống chuẩn mực, tiêu chuẩn và chứng chỉ rõ ràng, phục vụ cho việc đào tạo, đánh giá và phát triển đội ngũ quản lý dự án trên toàn thế giới.
Giai đoạn tinh gọn và thích ứng: Agile, Lean, Scrum, Kanban
Trong bối cảnh kinh tế số đổi mới nhanh, các mô hình quản trị tuyến tính và cứng nhắc dần trở nên không còn phù hợp. Agile (Agile Project Management – quản trị dự án linh hoạt) xuất hiện với bốn giá trị cốt lõi, nhấn mạnh sự linh hoạt, tinh thần cộng tác và khả năng phản hồi thay đổi một cách nhanh chóng. Scrum là một phương pháp thuộc Agile, cụ thể hóa tư duy linh hoạt thông qua việc tổ chức công việc theo các chu kỳ ngắn gọi là Sprint (vòng lặp làm việc ngắn, thường từ 1–4 tuần). Trong khi đó, Kanban tạo ra một hệ thống trực quan hóa toàn bộ quy trình, đồng thời giới hạn số lượng công việc đang thực hiện (WIP – Work in Progress) để tối ưu luồng công việc.
Bên cạnh đó, Lean (Lean Project Management – quản trị dự án tinh gọn) mang đến tư tưởng tối ưu dòng giá trị và loại bỏ lãng phí trong toàn bộ quá trình triển khai dự án. Nhờ các tiếp cận này, quản trị dự án chuyển trọng tâm từ “kiểm soát chặt chẽ” sang “thích ứng linh hoạt”, từ “tuân thủ kế hoạch cố định” sang “tạo giá trị liên tục” cho khách hàng và tổ chức.
Giai đoạn tư tưởng giá trị: Dự án tạo giá trị cho tổ chức và xã hội
Khi doanh nghiệp triển khai nhiều dự án cùng lúc, mục tiêu tối ưu không còn nằm ở thành công của từng dự án riêng lẻ, mà ở giá trị tổng thể mà toàn bộ danh mục dự án tạo ra. Điều này dẫn đến sự xuất hiện của quản trị danh mục dự án (Portfolio Management – quản trị tổng thể các dự án trong doanh nghiệp) nhằm tối ưu hóa việc phân bổ nguồn lực, lựa chọn dự án phù hợp và bảo đảm rằng mọi dự án đều phục vụ mục tiêu chiến lược chung.
Song song đó, Value Management (Quản lý giá trị) nhấn mạnh mối quan hệ giữa chức năng – chi phí – giá trị, giúp xác định những hoạt động nào thật sự mang lại lợi ích và loại bỏ những phần không đóng góp vào giá trị cuối cùng. Cùng lúc, xu hướng ESG (Environmental – Social – Governance: Môi trường – Xã hội – Quản trị) đặt ra yêu cầu rằng các dự án không chỉ tạo ra hiệu quả kinh tế mà còn phải có trách nhiệm với môi trường, bảo đảm tính nhân văn và tuân thủ nguyên tắc quản trị minh bạch.
Nhờ các tư tưởng này, quản trị dự án được nâng lên tầm chiến lược, hướng đến giá trị lâu dài của tổ chức và lợi ích bền vững cho cộng đồng.
Giai đoạn số hóa: AI, dữ liệu lớn, Digital Twin và Blockchain
Ngày nay, quản trị dự án đang bước vào một kỷ nguyên hoàn toàn mới, nơi công nghệ giữ vai trò trung tâm. AI (Artificial Intelligence – trí tuệ nhân tạo) hỗ trợ mạnh mẽ trong việc lập lịch, dự báo rủi ro, tối ưu hóa nguồn lực và phân tích tiến độ theo thời gian thực, giúp quá trình điều hành dự án trở nên chính xác và chủ động hơn. Digital Twin (bản sao số) cho phép tạo ra mô hình mô phỏng dự án dưới dạng một bản sao kỹ thuật số sống động, đặc biệt hữu ích trong các lĩnh vực như xây dựng, hạ tầng và năng lượng, nơi việc theo dõi và điều chỉnh theo thời gian thực mang lại giá trị lớn. Bên cạnh đó, Blockchain (chuỗi khối) mở ra cách thức quản trị hợp đồng minh bạch và an toàn thông qua smart contract (hợp đồng thông minh), giúp tự động hóa quy trình và giảm thiểu gian lận hoặc tranh chấp.
Quản trị dự án hiện đại vì thế dựa ngày càng nhiều vào dữ liệu, mô phỏng và thuật toán, qua đó giảm sự phụ thuộc vào trực giác cá nhân và nâng cao độ chính xác trong quá trình ra quyết định.
Nhìn chung, hệ thống tư tưởng quản trị dự án phát triển qua bảy lớp liên tiếp: từ tư duy kỹ thuật, đến tư duy con người, tư duy hệ thống, tư duy chuẩn hóa, tư duy thích ứng, tư duy giá trị và cuối cùng là tư duy số hóa. Các lớp tư tưởng này không phủ định lẫn nhau mà bổ sung và mở rộng, giúp nâng tầm toàn diện năng lực quản trị dự án. Trong bối cảnh dự án ngày càng phức tạp, tốc độ đổi mới tăng nhanh và yêu cầu về hiệu quả ngày một cao, người quản lý dự án hiện đại cần biết linh hoạt kết hợp tất cả các lớp tư tưởng đó, để vừa nắm vững nền tảng kỹ thuật, vừa thấu hiểu con người, tư duy chiến lược và làm chủ công nghệ.
CÁC TÁC GIẢ NỔI BẬT TRONG QUẢN TRỊ DỰ ÁN VÀ QUẢN TRỊ HIỆN ĐẠI
Hệ thống các tư tưởng quản trị dự án được hình thành và phát triển qua nhiều giai đoạn, mỗi giai đoạn gắn với những tác giả và đóng góp nổi bật. Ở giai đoạn tư duy kỹ thuật, Frederick W. Taylor đặt nền móng cho quản trị khoa học thông qua việc chuẩn hóa và tối ưu hóa quy trình, trong khi Henry Gantt tạo ra biểu đồ Gantt, công cụ lập tiến độ có ảnh hưởng sâu rộng đến quản trị dự án. Cùng thời kỳ này, James Kelley và Morgan Walker là những người phát triển phương pháp CPM (đường găng), còn nhóm Hải quân Hoa Kỳ đưa ra mô hình PERT để mô phỏng bất định trong lập kế hoạch.
Khi quản trị dự án chuyển sang chú trọng con người, các tác giả như Elton Mayo, Abraham Maslow, Frederick Herzberg và Douglas McGregor đã mở rộng tư duy bằng những đóng góp quan trọng về động lực, hành vi và phong cách lãnh đạo. Họ giúp minh định rằng dự án không chỉ là công việc kỹ thuật mà còn là hệ thống tương tác xã hội.
Tiếp theo, ở tư duy hệ thống, các học giả như Ludwig von Bertalanffy, Peter Checkland và Jay Forrester phát triển những lý thuyết về hệ thống tổng quát, hệ thống mềm và hệ thống động, cho phép nhìn nhận dự án như một thực thể phức tạp, luôn biến đổi và có quan hệ qua lại giữa các bộ phận.
Giai đoạn chuẩn hóa đánh dấu sự ra đời của các khung quản trị dự án chuyên nghiệp. PMI xây dựng PMBOK như một bộ chuẩn toàn cầu; AXELOS phát triển PRINCE2 dựa trên nguyên tắc và trách nhiệm rõ ràng; trong khi ISO công bố tiêu chuẩn ISO 21500 giúp thống nhất ngôn ngữ và quy trình quản trị dự án trên phạm vi quốc tế.
Sự xuất hiện của Agile đưa tư duy thích ứng lên hàng đầu. Những tác giả như Kent Beck (Agile Manifesto, Extreme Programming), Jeff Sutherland và Ken Schwaber (Scrum), cùng Taiichi Ohno và Shigeo Shingo (Lean), và David Anderson (Kanban) đã làm thay đổi toàn diện cách các tổ chức vận hành dự án, chuyển trọng tâm từ kế hoạch cố định sang linh hoạt, giảm lãng phí và tạo giá trị liên tục.
Song song đó, tư duy giá trị được dẫn dắt bởi Lawrence Miles với Value Engineering, Roger Atkinson với mô hình đánh giá dự án mở rộng, và John Schuyler với phân tích rủi ro, lợi ích trong quản trị danh mục dự án. Những đóng góp này đưa dự án lên bình diện chiến lược, gắn với giá trị tổng thể và tác động dài hạn.
Trong giai đoạn số hóa, các tư tưởng mới tiếp tục được mở rộng bởi các tác giả tiên phong như Michael Grieves, người khai sinh khái niệm Digital Twin, Thomas Davenport là chuyên gia về phân tích dữ liệu, và Satoshi Nakamoto về Blockchain, nền tảng cho hợp đồng thông minh. Các nhóm phát triển AI tiên tiến như OpenAI và DeepMind cũng góp phần chuyển hóa phương thức quản trị dự án theo hướng dựa trên dữ liệu, mô phỏng và tự động hóa.
Tổng thể, những tác giả và trường phái này đã tạo nên hệ thống tư tưởng đa tầng cho quản trị dự án hiện đại, vừa mang nền tảng kỹ thuật vững chắc, vừa thấu hiểu con người, biết vận dụng tư duy hệ thống, chuẩn hóa quy trình, linh hoạt theo Agile, hướng đến giá trị, và làm chủ công nghệ số trong bối cảnh tương lai đầy biến động.
TRIỂN VỌNG QUẢN TRỊ DỰ ÁN TƯƠNG LAI
Quản trị dự án trong tương lai sẽ bước vào một giai đoạn chuyển hóa sâu rộng, nơi công nghệ, tư duy giá trị và mô hình tổ chức mới cùng định hình cách dự án được tạo ra, vận hành và đánh giá. Trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn sẽ đảm nhiệm phần lớn các công việc mang tính kỹ thuật như lập kế hoạch, dự báo rủi ro, tối ưu nguồn lực hay giám sát tiến độ theo thời gian thực, giúp giảm đáng kể sự phụ thuộc vào trực giác và kinh nghiệm đơn lẻ. Các mô hình mô phỏng Digital Twin sẽ làm mờ ranh giới giữa lập kế hoạch và vận hành, cho phép dự án được quản lý như một thực thể sống động, liên tục cập nhật và phản hồi. Công nghệ chuỗi khối (Blockchain) và hợp đồng thông minh sẽ gia tăng tính minh bạch và an toàn trong toàn bộ quá trình mua sắm, thanh toán và quản trị hợp đồng.
Song song với sự tiến bộ công nghệ, tư duy giá trị và tính bền vững sẽ trở thành tiêu chuẩn bắt buộc trong mọi dự án. Các khung đánh giá mới như ESG khiến dự án không chỉ được đo bằng chi phí, tiến độ hay chất lượng, mà bằng tác động dài hạn đối với môi trường, xã hội và quản trị. Điều này thúc đẩy các tổ chức chuyển dịch trọng tâm từ tối ưu hóa dự án đơn lẻ sang tối ưu hóa danh mục dự án, đảm bảo sự phù hợp chiến lược và giá trị tổng thể.
Mặt khác, mô hình tổ chức tương lai sẽ mang tính linh hoạt và phi biên giới hơn. Đội ngũ dự án có thể phân tán toàn cầu, vận hành theo mô hình liên kết thay vì phân cấp, khiến kỹ năng lãnh đạo, quản trị con người, kết nối tri thức và tạo động lực trở thành năng lực cốt lõi của nhà quản lý dự án. Phương pháp Agile và các biến thể của nó sẽ tiếp tục lan rộng, không chỉ trong công nghệ mà cả trong xây dựng, sản xuất, giáo dục và khu vực công.
Tất cả những chuyển động này cho thấy triển vọng quản trị dự án tương lai không phải là sự thay thế giữa cái cũ và cái mới, mà là sự hòa quyện của nhiều lớp tư tưởng. Dự án tương lai sẽ được quản trị bằng dữ liệu, vận hành bằng mô phỏng, thích ứng bằng Agile, đánh giá bằng giá trị và dẫn dắt bằng con người. Nhờ đó, quản trị dự án sẽ ngày càng trở thành năng lực chiến lược, đóng vai trò quyết định trong khả năng đổi mới và cạnh tranh của mọi tổ chức.
KẾT LUẬN
Sự phát triển của quản trị dự án là một hành trình kế thừa và mở rộng liên tục, đi từ tư duy kỹ thuật ban đầu, qua các giai đoạn chú trọng con người, hệ thống, chuẩn hóa, linh hoạt, tạo giá trị cho đến kỷ nguyên số hóa hiện đại. Mỗi lớp tư tưởng không thay thế lớp trước mà bổ sung vào bức tranh toàn diện, giúp nâng cao năng lực quản trị trong bối cảnh dự án ngày càng phức tạp và biến động. Người quản lý dự án hiện đại vì thế phải biết dung hòa nhiều phương pháp: vừa nắm chắc nền tảng kỹ thuật, hiểu động lực con người, áp dụng tư duy hệ thống, tuân thủ chuẩn mực, lại vừa linh hoạt trong điều hành và định hướng dự án theo giá trị dài hạn.
Bước vào tương lai, công nghệ sẽ thúc đẩy cải cách mạnh mẽ cách các dự án được lập kế hoạch, giám sát và triển khai. AI, dữ liệu lớn, Digital Twin và Blockchain không chỉ nâng cao tính chính xác và minh bạch mà còn mở ra khả năng quản trị dự án theo thời gian thực. Đồng thời, yêu cầu về phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội sẽ đưa tư duy giá trị và ESG trở thành chuẩn mực mới. Tất cả cho thấy quản trị dự án đang chuyển hóa từ một hoạt động thuần kỹ thuật sang một năng lực chiến lược, giữ vai trò trung tâm trong đổi mới, cạnh tranh và phát triển tổ chức.
Do đó, kết luận quan trọng nhất là quản trị dự án tương lai không nằm ở việc lựa chọn một trường phái duy nhất, mà ở khả năng tích hợp tất cả các tư tưởng để tạo ra một cách tiếp cận thông minh, linh hoạt và hướng đến giá trị bền vững.
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
Tư duy kỹ thuật: Nền tảng quản trị dự án
Gantt, H. L. (1919). Organizing for work. Harcourt, Brace and Howe.
Kelley, J. E., & Walker, M. R. (1959). Critical-path planning and scheduling. Proceedings of the Eastern Joint Computer Conference, 160–173.
Taylor, F. W. (1911). The principles of scientific management. Harper & Brothers.
U.S. Navy. (1958). Program Evaluation Research Task (PERT) summary report. U.S. Department of Defense.
Tư duy con người: Động lực và hành vi
Herzberg, F., Mausner, B., & Snyderman, B. (1959). The motivation to work. John Wiley & Sons.
Maslow, A. H. (1943). A theory of human motivation. Psychological Review, 50(4), 370–396.
Mayo, E. (1933). The human problems of an industrial civilization. Macmillan.
McGregor, D. (1960). The human side of enterprise. McGraw-Hill.
Tư duy hệ thống
Bertalanffy, L. von. (1968). General system theory: Foundations, development, applications. George Braziller.
Checkland, P. (1981). Systems thinking, systems practice. John Wiley & Sons.
Forrester, J. W. (1961). Industrial dynamics. MIT Press.
Chuẩn hóa: Hệ thống phương pháp quản trị dự án chuyên nghiệp
CCTA (Central Computer and Telecommunications Agency). (1996). PRINCE2—Projects in Controlled Environments. UK Government.
International Organization for Standardization. (2012). ISO 21500:2012—Guidance on project management. ISO.
Project Management Institute. (1996). A guide to the project management body of knowledge (PMBOK® Guide). PMI.
Agile: Tư duy thích ứng và tinh gọn
Agile Alliance. (2001). Manifesto for Agile Software Development. https://agilemanifesto.org/
Anderson, D. J. (2010). Kanban: Successful evolutionary change for your technology business. Blue Hole Press.
Beck, K. (1999). Extreme programming explained: Embrace change. Addison-Wesley.
Ohno, T. (1988). Toyota production system: Beyond large-scale production. Productivity Press.
Schwaber, K., & Sutherland, J. (2010). The Scrum Guide. Scrum.org.
(Bản cập nhật mới nhất: 2020.)
Shingo, S. (1989). A study of the Toyota production system. CRC Press.
Tư duy giá trị: Quản trị giá trị và tiêu chí thành công mở rộng
Atkinson, R. (1999). Project management: Cost, time and quality, two best guesses and a phenomenon; It's time to accept other success criteria. International Journal of Project Management, 17(6), 337–342.
Miles, L. D. (1961). Techniques of value analysis and engineering. McGraw-Hill.
Schuyler, J. R. (2001). Risk and decision analysis in projects. Project Management Institute.
Tư duy số hóa: Dữ liệu, mô phỏng, Blockchain
Davenport, T. H. (2007). Competing on analytics: The new science of winning. Harvard Business School Press.
Grieves, M. (2014). Digital twin: Manufacturing excellence through virtual factory replication. Florida Institute of Technology.
(Lưu ý: khái niệm gốc xuất hiện trong bài trình bày của Grieves năm 2003; bản white paper năm 2014 là tài liệu hoàn chỉnh nhất.)
Nakamoto, S. (2008). Bitcoin: A peer-to-peer electronic cash system. https://bitcoin.org/