Huỳnh Thanh Điền
Tóm tắt:
Bài viết hệ thống hóa tiến trình phát triển của các tư tưởng kinh tế từ cổ điển đến hiện đại, qua đó làm rõ cách mỗi tư tưởng ra đời nhằm giải thích những vấn đề khác nhau của nền kinh tế trong từng giai đoạn lịch sử. Từ nền tảng thị trường tự do, phân tích biên và cân bằng tổng thể, đến tư duy tổng cầu của Keynes, kinh tế học đã liên tục mở rộng phạm vi để bao quát các yếu tố thể chế, hành vi, đổi mới sáng tạo, không gian phát triển và bền vững. Trong thế kỷ hai mươi mốt, sự xuất hiện của trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn, dịch chuyển chuỗi giá trị toàn cầu và khủng hoảng khí hậu đặt ra yêu cầu hình thành các tư tưởng kinh tế mới có tính tích hợp và tư duy hệ thống. Trong bối cảnh đó, mô hình tăng trưởng kinh tế tích hợp, còn gọi là IGM được đề xuất như một cách tiếp cận phù hợp cho các nền kinh tế đang phát triển, đặc biệt là Việt Nam, nhằm hóa giải ba điểm nghẽn về năng suất TFP, giá trị nội địa DVA và khả năng mở rộng thị trường IMA. Bài viết chỉ ra rằng triển vọng tương lai của kinh tế học sẽ dựa trên sự hội tụ của ba trụ cột gồm kinh tế số và trí tuệ nhân tạo, phát triển xanh và bền vững, cùng mô hình kinh tế tích hợp đa tầng.
Từ khóa: Kinh tế học; tư tưởng kinh tế; mô hình tăng trưởng tích hợp; IGM; trí tuệ nhân tạo; thể chế; phát triển bền vững.
Xem toàn bài: Huỳnh Thanh Điền. (2025). Các tư tưởng kinh tế và triển vọng tương lai. Zenodo. https://doi.org/10.5281/zenodo.17853079
GIỚI THIỆU
Tư duy kinh tế của nhân loại không ngừng phát triển như một quá trình tích lũy tri thức và phản ứng trước những biến động của thời đại. Mỗi giai đoạn lịch sử đều sản sinh những tư tưởng kinh tế nhằm lý giải cách thức nền kinh tế vận hành, đâu là động lực của tăng trưởng, và bằng cách nào xã hội có thể tổ chức nguồn lực một cách hiệu quả nhất. Từ nền tảng thị trường tự do của Adam Smith, các mô hình tối ưu hóa của trường phái tân cổ điển, đến cuộc cách mạng tư duy của Keynes trong phân tích tổng cầu, hệ thống tư tưởng kinh tế đã mở rộng không ngừng để đáp ứng những câu hỏi ngày càng phức tạp của nền kinh tế toàn cầu.
Bước sang thế kỷ XXI, tốc độ thay đổi của thế giới, được thúc đẩy bởi chuyển đổi số, trí tuệ nhân tạo, biến đổi khí hậu, khủng hoảng chuỗi giá trị và phân mảnh địa chính trị, khiến các hệ tư tưởng kinh tế truyền thống không còn đủ để giải thích mọi hiện tượng, càng không đủ để định hướng chính sách phát triển trong dài hạn. Những giới hạn này mở đường cho sự trỗi dậy của các tư tưởng mới như kinh tế hành vi, kinh tế thể chế, kinh tế đổi mới, kinh tế số, kinh tế xanh và những mô hình tích hợp đa tầng, điển hình như mô hình tăng trưởng tích hợp (Integrated Growth Model - IGM).
Trong bối cảnh đó, việc hệ thống hóa lại các tư tưởng kinh tế không chỉ mang ý nghĩa học thuật mà còn là yêu cầu thực tiễn cấp thiết. Nó giúp chúng ta nhìn rõ dòng chảy lịch sử của kinh tế học, hiểu được mỗi tư tưởng ra đời nhằm giải quyết vấn đề gì, đóng góp ra sao và hạn chế ở điểm nào. Quan trọng hơn, phân tích triển vọng tương lai của kinh tế học cho phép chúng ta nhận diện những hướng tiếp cận mới, những động lực phát triển mới và những mô hình có khả năng dẫn dắt tư duy kinh tế trong nhiều thập kỷ tới.
Bài viết này được xây dựng nhằm đạt ba mục tiêu: (1) Trình bày một cách mạch lạc sự hình thành và phát triển của các hệ tư tưởng kinh tế từ cổ điển đến hiện đại; (2) Làm rõ bối cảnh và lý luận dẫn đến sự xuất hiện của các tư tưởng kinh tế mới trong thời đại số và bền vững; (3) Phân tích triển vọng tương lai của kinh tế học, trong đó nhấn mạnh vai trò của các mô hình tích hợp như IGM – hệ tư tưởng đang nổi lên tại Việt Nam trong việc giải quyết các điểm nghẽn về năng suất, giá trị nội địa và hội nhập thị trường.
Thông qua cấu trúc này, bài viết kỳ vọng cung cấp một khung nhận thức toàn diện giúp người đọc không chỉ hiểu kinh tế học như tập hợp rời rạc của các trường phái, mà như một tiến trình liên tục mở rộng để thích ứng với thực tiễn. Từ đó, chúng ta có thể tiếp cận các vấn đề phát triển của hiện tại và tương lai bằng tư duy hệ thống, tích hợp và đổi mới, điều kiện cốt lõi để kiến tạo những mô hình tăng trưởng hiệu quả và bền vững.
HỆ THỐNG CÁC TƯ TƯỞNG KINH TẾ
Kinh tế Cổ điển
Tư tưởng kinh tế cổ điển xuất hiện từ cuối thế kỷ XVIII trong bối cảnh kinh tế thị trường hình thành nhanh chóng sau Cách mạng Công nghiệp. Các tác giả như Adam Smith, David Ricardo, Thomas Malthus và Jean-Baptiste Say nỗ lực lý giải bản chất của của cải và quy luật vận động của nền kinh tế tư bản chủ nghĩa. Họ cho rằng thị trường có khả năng tự điều tiết thông qua “bàn tay vô hình”, một cơ chế mà theo đó hành vi mưu cầu lợi ích của cá nhân lại đảm bảo lợi ích chung của xã hội. Với Smith, phân công lao động và tự do trao đổi tạo ra năng suất; với Ricardo, lợi thế so sánh quyết định luồng thương mại quốc tế; còn Say tin rằng sản xuất sẽ tự tạo ra nhu cầu tương ứng. Mặc dù dựa trên giả định thị trường hoàn hảo và ít quan tâm đến bất bình đẳng hay thất bại thị trường, trường phái cổ điển đặt nền móng cho kinh tế học hiện đại và trở thành hệ tư tưởng đầu tiên mang tính hệ thống.
Kinh tế Tân Cổ điển
Từ cuối thế kỷ XIX, kinh tế học chuyển trọng tâm sang phân tích hành vi cá nhân bằng công cụ toán học. Trường phái tân cổ điển, với đại diện như Alfred Marshall, Léon Walras, William Jevons và Vilfredo Pareto, giới thiệu khái niệm tối đa hóa thỏa dụng và phân tích biên làm nền tảng cho kinh tế vi mô. Họ xem giá cả như tín hiệu điều phối cung, cầu và tin rằng thị trường có xu hướng đạt trạng thái cân bằng. Phân tích cân bằng tổng thể của Walras và tối ưu Pareto mở đường cho việc mô hình hóa những tương tác phức tạp giữa các thị trường. Hạn chế chủ yếu của tư tưởng này là sự giả định quá mức về tính lý trí, thông tin đầy đủ và cạnh tranh hoàn hảo, khiến nó khó giải thích những sai lệch hành vi trong thực tế.
Keynes và Kinh tế Vĩ mô Hiện đại
Cuộc Đại khủng hoảng 1929–1933 chứng minh thị trường không phải lúc nào cũng tự điều chỉnh hiệu quả. John Maynard Keynes lập luận rằng nhu cầu tổng hợp trong nền kinh tế có thể suy giảm mạnh dẫn đến thất nghiệp kéo dài, và trong những hoàn cảnh như vậy, nhà nước cần can thiệp thông qua chính sách tài khóa và tiền tệ để phục hồi kinh tế. Keynes cũng tách bạch phân tích ngắn hạn và dài hạn, tạo nền tảng cho kinh tế vĩ mô hiện đại. Các nhà kinh tế như Hicks, Samuelson hay Tobin đã hệ thống hóa tư tưởng Keynes thành các mô hình IS–LM, tiêu chuẩn tăng trưởng và khung phân tích chính sách. Mặc dù đối mặt với rủi ro lạm phát và nợ công nếu bị lạm dụng, tư tưởng Keynes vẫn là cơ sở lý luận cho điều hành kinh tế vĩ mô trên toàn thế giới.
Thể chế, Phúc lợi và Phát triển
Từ thập niên 1960, kinh tế học mở rộng sang phân tích vai trò của thể chế, pháp luật, quyền sở hữu và cấu trúc xã hội trong phát triển. Ronald Coase chỉ ra rằng chi phí giao dịch và sự rõ ràng của quyền sở hữu quyết định hiệu quả kinh tế. Douglass North chứng minh rằng thể chế là “luật chơi” định hình đường phát triển dài hạn của các quốc gia. Amartya Sen mở rộng tư duy phát triển ra ngoài phạm vi vật chất, nhấn mạnh tự do, năng lực và công bằng xã hội. Joseph Stiglitz làm rõ tác động của thông tin bất đối xứng và thất bại thị trường, cho thấy sự cần thiết của một nhà nước kiến tạo thông minh. Tư tưởng này giúp giải thích sự khác biệt về tăng trưởng giữa các quốc gia, dù việc lượng hóa thể chế vẫn còn nhiều thách thức.
Kinh tế Hành vi
Từ cuối thế kỷ XX, các nhà tâm lý học và kinh tế học thực nghiệm đã chứng minh rằng con người không luôn hành xử lý trí như kinh tế học truyền thống giả định. Daniel Kahneman, Amos Tversky và Richard Thaler khám phá hàng loạt thiên kiến nhận thức, từ ác cảm mất mát, neo tâm lý, đến hành vi phi lý trí trong bối cảnh rủi ro. Họ phát triển Prospect Theory, bác bỏ giả định thỏa dụng kỳ vọng cổ điển và đặt nền móng cho kinh tế hành vi. Ngày nay, lý thuyết “nudge” được áp dụng rộng rãi trong tài chính, kinh doanh và chính sách công. Mặc dù đôi khi thiếu các mô hình tổng thể quy mô lớn, kinh tế hành vi mang đến cách nhìn thực tế hơn về hành vi con người.
Đổi mới, Tăng trưởng Nội sinh và Kinh tế Số
Joseph Schumpeter là người đầu tiên khẳng định rằng đổi mới sáng tạo, chứ không phải tích lũy tư bản là động lực thực sự của tăng trưởng trong chủ nghĩa tư bản. Ông mô tả quá trình “hủy diệt sáng tạo”, nơi các công nghệ mới liên tục thay thế cái cũ, tạo nên các chu kỳ phát triển. Paul Romer cùng các nhà kinh tế tăng trưởng nội sinh như Aghion & Howitt đã đưa tri thức, R&D và công nghệ vào mô hình toán học, chứng minh rằng tăng trưởng có thể tự tái tạo từ bên trong. Trong thời đại số, Brynjolfsson, McAfee và Varian tiếp tục phát triển tư duy này bằng cách phân tích hiệu ứng mạng, nền tảng số, dữ liệu và AI, những yếu tố tái cấu trúc mô hình cạnh tranh và làm thay đổi bản chất năng suất. Tuy nhiên, sự tập trung quyền lực vào các nền tảng lớn đặt ra thách thức về bất bình đẳng và quản lý cạnh tranh.
Kinh tế Bền vững, ESG và Sinh thái
Sự suy thoái môi trường, biến đổi khí hậu và bất bình đẳng xã hội dẫn đến sự ra đời của tư tưởng kinh tế bền vững. John Elkington đề xuất mô hình “triple bottom line” với ba trụ cột: con người, hành tinh và lợi nhuận. Herman Daly nhấn mạnh giới hạn sinh thái của tăng trưởng và cảnh báo về việc vượt quá sức chịu tải của Trái đất. Nicholas Stern phân tích tính kinh tế của biến đổi khí hậu, cho thấy chi phí không hành động lớn hơn nhiều so với chi phí giảm phát thải. Meadows và nhóm MIT dự báo hậu quả của tăng trưởng vô hạn trong thế giới hữu hạn. Tư tưởng này thúc đẩy kinh tế tuần hoàn, chiến lược carbon thấp và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, tuy vẫn gây tranh luận về đánh đổi lợi ích trong ngắn hạn.
Kinh tế Tích hợp
Tác giả bài viết đã đề xuất Mô hình tăng trưởng tích hợp (Integrated Growth Model – IGM) nhằm lý giải và tháo gỡ ba giới hạn phát triển của Việt Nam: năng suất nhân tố tổng hợp (TFP) thấp, giá trị trong nước (DVA) thấp và khả năng mở rộng thị trường (IMA) hạn chế. Khác với tư duy truyền thống tập trung vào từng yếu tố riêng lẻ, IGM xem nền kinh tế như một hệ thống đa tầng, trong đó đất đai, logistics, dữ liệu, đô thị, doanh nghiệp, thể chế và công nghệ phải được tích hợp đồng bộ để tạo hiệu ứng lan tỏa. Theo tư tưởng này, tăng trưởng thực chất đến từ việc giảm chi phí giao dịch, nâng cấp chuỗi giá trị, tích hợp không gian phát triển và xây dựng thể chế liên vùng. IGM kết hợp nền tảng của kinh tế thể chế (Coase, North), tăng trưởng nội sinh (Romer), kinh tế không gian (Krugman), và kinh tế số (Brynjolfsson), tạo thành một hệ tư tưởng mới phù hợp cho các nền kinh tế đang phát.
Tổng hợp tư tưởng kinh tế theo tiến hóa lịch sử
|
Giai đoạn |
Tư tưởng |
Bản chất |
|
TK XVIII–XIX |
Cổ điển |
Thị trường, lao động, thương mại |
|
Cuối TK XIX |
Tân cổ điển |
Cân bằng vi mô, tối ưu hóa |
|
1930–1970 |
Keynes |
Vai trò nhà nước, tổng cầu |
|
1970–2000 |
Thể chế – Phúc lợi |
Luật chơi, chi phí giao dịch |
|
1980–nay |
Hành vi |
Phi lý trí, tâm lý học |
|
1990–nay |
Nội sinh – Đổi mới |
Công nghệ, tri thức |
|
2000–nay |
Bền vững – ESG |
Môi trường – xã hội – quản trị |
|
2020–tương lai |
AI – Dữ liệu – Tự động hóa |
Năng suất thế hệ mới |
|
2025–tương lai |
IGM |
Tích hợp hệ thống – nâng TFP – tăng DVA – mở rộng IMA |
Nguồn: Tổng hợp tác giả bài viết
TRIỂN VỌNG TƯƠNG LAI CỦA CÁC TƯ TƯỞNG KINH TẾ
Trong tương lai, hệ thống các tư tưởng kinh tế sẽ chuyển dịch mạnh từ tư duy tuyến tính sang tư duy hệ thống, phản ánh bối cảnh thế giới thay đổi nhanh chóng bởi công nghệ, khí hậu và cấu trúc quyền lực kinh tế. Nếu như tư tưởng cổ điển, tân cổ điển hay Keynes chủ yếu giải thích những nền kinh tế dựa vào lao động, vốn và thị trường, thì thế kỷ XXI đòi hỏi một hệ tư tưởng mới nơi công nghệ số, dữ liệu, đổi mới sáng tạo và năng lực thể chế trở thành động lực chủ đạo. Bước chuyển này không đơn thuần là sự thay thế mà là quá trình tái cấu trúc, trong đó các tư tưởng kinh tế truyền thống tiếp tục giữ vai trò nền tảng nhưng được bổ sung bởi các mô hình mới có tính tích hợp và thích ứng cao hơn.
Một xu hướng nổi bật là sự hình thành của Kinh tế AI (AI Economics). Trí tuệ nhân tạo không chỉ thay đổi năng suất mà còn làm biến đổi bản chất của cạnh tranh và lao động. Trong khi các mô hình kinh tế cổ điển dựa trên năng suất biên của lao động và vốn, thì kinh tế AI tạo ra năng suất từ dữ liệu, thuật toán và khả năng học của hệ thống. Khi AI có thể tự động hóa nhiều loại công việc trí tuệ, khái niệm vốn con người, lao động và thậm chí cả doanh nghiệp cần được định nghĩa lại. Nhiều nhà kinh tế dự báo rằng trong vài thập kỷ tới, TFP sẽ không chỉ là thước đo năng suất mà trở thành động lực chính định hình tăng trưởng quốc gia, kéo theo sự phân hóa rõ rệt giữa những nền kinh tế làm chủ AI và những nền kinh tế đứng ngoài cuộc.
Bên cạnh đó, khủng hoảng khí hậu buộc kinh tế học phải dịch chuyển sang mô hình phát triển xanh và bền vững. Các tư tưởng ESG, kinh tế tuần hoàn và kinh tế sinh thái không còn là lựa chọn mà trở thành ràng buộc bắt buộc. Nhiều quốc gia áp dụng thuế carbon, tiêu chuẩn xanh trong chuỗi cung ứng, yêu cầu doanh nghiệp đo lường và báo cáo phát thải. Điều này tạo ra nhu cầu cho một hệ tư tưởng kinh tế có khả năng dung hòa tăng trưởng với khí hậu, trong đó các giải pháp công nghệ, tài chính xanh, đổi mới thể chế và thiết kế thị trường carbon sẽ đóng vai trò quan trọng.
Một xu hướng khác mang tính định hình là tái cấu trúc chuỗi giá trị toàn cầu, khi các doanh nghiệp dịch chuyển sản xuất để giảm rủi ro địa chính trị và nâng cao khả năng tự chủ. Điều này đặt ra yêu cầu đối với các nền kinh tế đang phát triển: muốn tham gia chuỗi giá trị mới, họ phải nâng cấp năng lực công nghệ, hạ tầng logistics, năng lực thể chế và đặc biệt là tăng hàm lượng giá trị nội địa (DVA). Trong bối cảnh đó, nhiều tư tưởng mới nổi lên, trong đó có các mô hình tích hợp. IGM lý giải tăng trưởng không phải là kết quả của từng chính sách riêng lẻ mà của sự vận hành đồng bộ giữa đất đai, dữ liệu, logistics, đô thị, doanh nghiệp và thể chế liên vùng. Mô hình này phản ánh xu hướng phát triển của kinh tế học hiện đại: coi nền kinh tế như một hệ sinh thái đa tầng, nơi hiệu quả chỉ có thể tạo ra thông qua tích hợp, liên thông và giảm chi phí giao dịch.
Trong thới gian tới, triển vọng của kinh tế học sẽ hướng tới ba trụ cột tư tưởng chủ đạo: (1) Kinh tế số, AI và dữ liệu: phát triển mô hình dự báo, tối ưu hóa và tự động hóa ra quyết định, làm thay đổi toàn bộ cấu trúc lao động, sản xuất và phân phối; (2) Kinh tế xanh, tuần hoàn và phát triển bền vững: thiết lập lại quan hệ giữa con người và tự nhiên, đưa giới hạn sinh thái vào trung tâm phân tích kinh tế; (3) Kinh tế tích hợp và kinh tế không gian: tái tổ chức các vùng kinh tế, chuỗi giá trị, hạ tầng và thể chế để tạo ra hiệu ứng lan tỏa và năng suất hệ thống.
Như vậy, triển vọng tương lai của kinh tế học không phải là sự nổi lên của một hệ tư tưởng đơn lẻ, mà là sự hội tụ của nhiều tư tưởng: công nghệ số làm thay đổi động lực tăng trưởng; phát triển xanh tạo ra ràng buộc cho mô hình kinh tế; và tích hợp thể chế, không gian, dữ liệu tạo ra năng lực cạnh tranh mới. Tương lai của kinh tế học sẽ thuộc về những tư tưởng có khả năng nhìn thấu hệ thống, kết nối các tầng của nền kinh tế và vận hành được trong bối cảnh biến động cao.
KẾT LUẬN
Lịch sử kinh tế học là tiến trình liên tục mở rộng phạm vi tư duy của con người về cách thức nền kinh tế vận hành và phát triển. Từ nền tảng của tư tưởng cổ điển nhấn mạnh vai trò thị trường, đến những mô hình tân cổ điển dựa trên tối ưu hóa, rồi sự xuất hiện của Keynes với phân tích tổng cầu và chính sách vĩ mô, kinh tế học không ngừng thích ứng trước những biến động của thời đại. Sự trỗi dậy của kinh tế thể chế, kinh tế hành vi, kinh tế đổi mới và kinh tế bền vững đã bổ sung chiều sâu cho khoa học kinh tế, giúp lý giải những vấn đề mà các hệ tư tưởng truyền thống chưa chạm tới.
Bước sang thế kỷ XXI, bối cảnh toàn cầu thay đổi nhanh hơn bao giờ hết. Trí tuệ nhân tạo, chuyển đổi số, biến đổi khí hậu và tái cấu trúc chuỗi giá trị buộc kinh tế học phải hình thành các tư tưởng mới có khả năng tích hợp đa lĩnh vực và phản ánh được tính phức hợp của hệ thống kinh tế hiện đại. Trong xu hướng đó, những mô hình như Kinh tế AI, Kinh tế xanh và đặc biệt là các mô hình tích hợp như IGM đã cho thấy hướng tiếp cận mới mẻ, nhấn mạnh sự liên thông giữa thể chế, công nghệ, không gian phát triển và năng lực doanh nghiệp.
Tương lai của tư tưởng kinh tế vì thế không nằm ở việc thay thế các lý thuyết cũ bằng một học thuyết duy nhất, mà ở khả năng kết nối, tích hợp và nâng cấp các hệ tư tưởng để đáp ứng những thách thức mới. Sự hội tụ giữa công nghệ và thể chế, giữa đổi mới sáng tạo và phát triển bền vững, giữa phân tích kinh tế truyền thống và tư duy hệ thống sẽ định hình cách các quốc gia phát triển, cách doanh nghiệp cạnh tranh và cách nền kinh tế toàn cầu vận hành.
Trong bối cảnh ấy, những tư tưởng kinh tế có ý nghĩa nhất trong tương lai sẽ là những tư tưởng giúp chúng ta nhìn thấy bức tranh toàn hệ thống, giảm chi phí giao dịch, tạo động lực đổi mới và mở rộng giá trị. Đó là con đường để kinh tế học không chỉ mô tả thế giới, mà còn góp phần kiến tạo một mô hình phát triển hiệu quả, bao trùm và bền vững cho thế hệ mai sau.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
Kinh tế Cổ điển
Smith, A. (1776). The wealth of nations. London: W. Strahan and T. Cadell.
Ricardo, D. (1817). On the principles of political economy and taxation. London: John Murray.
Malthus, T. R. (1798). An essay on the principle of population. London: J. Johnson.
Say, J. B. (1880). A treatise on political economy. Philadelphia: Claxton, Remsen & Haffelfinger. (Tác phẩm gốc xuất bản 1803)
Kinh tế Tân cổ điển
Marshall, A. (1890). Principles of economics. London: Macmillan.
Walras, L. (1874). Elements of pure economics. Lausanne: Corbaz.
Jevons, W. S. (1871). The theory of political economy. London: Macmillan.
Pareto, V. (1906). Manual of political economy. Milan: Società Editrice.
Kinh tế Keynes và Vĩ mô hiện đại
Keynes, J. M. (1936). The general theory of employment, interest and money. London: Macmillan.
Samuelson, P. A. (1948). Economics. New York: McGraw-Hill.
Hicks, J. (1937). Mr. Keynes and the “Classics”: A suggested interpretation. Econometrica, 5(2), 147–159.
Tobin, J. (1969). A general equilibrium approach to monetary theory. Journal of Money, Credit and Banking, 1(1), 15–29.
Thể chế, Phúc lợi và Phát triển
Coase, R. (1960). The problem of social cost. Journal of Law and Economics, 3, 1–44.
North, D. C. (1990). Institutions, institutional change and economic performance. Cambridge University Press.
Sen, A. (1999). Development as freedom. Oxford University Press.
Stiglitz, J. E. (2002). Globalization and its discontents. New York: W.W. Norton.
Williamson, O. E. (1985). The economic institutions of capitalism. New York: Free Press.
Kinh tế Hành vi
Kahneman, D. (2011). Thinking, fast and slow. New York: Farrar, Straus and Giroux.
Tversky, A., & Kahneman, D. (1979). Prospect theory: An analysis of decision under risk. Econometrica, 47(2), 263–291.
Thaler, R. H., & Sunstein, C. R. (2008). Nudge: Improving decisions about health, wealth, and happiness. Yale University Press.
Ariely, D. (2008). Predictably irrational. HarperCollins.
Đổi mới, Tăng trưởng nội sinh và Kinh tế số
Schumpeter, J. A. (1942). Capitalism, socialism and democracy. Harper & Brothers.
Romer, P. M. (1990). Endogenous technological change. Journal of Political Economy, 98(5), S71–S102.
Aghion, P., & Howitt, P. (1992). A model of growth through creative destruction. Econometrica, 60(2), 323–351.
Brynjolfsson, E., & McAfee, A. (2014). The second machine age. New York: W.W. Norton.
Varian, H. R. (2010). Computer mediated transactions. American Economic Review, 100(2), 1–10.
Kinh tế Bền vững, ESG và Sinh thái
Elkington, J. (1997). Cannibals with forks: The triple bottom line of 21st-century business. Capstone.
Daly, H. (1996). Beyond growth: The economics of sustainable development. Beacon Press.
Stern, N. (2007). The economics of climate change: The Stern review. Cambridge University Press.
Meadows, D. H., Meadows, D. L., Randers, J., & Behrens, W. W. (1972). The limits to growth. Universe Books.
Raworth, K. (2017). Doughnut economics. Random House.
Tăng trưởng tích hợp
Huỳnh Thanh Điền. (2025). Mô hình 4 vùng, 2 trục và 3 hành lang phát triển công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh. Kỷ yếu Hội thảo “Giải pháp chiến lược thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh ‘02 con số’ giai đoạn 2026–2030”. Viện Nghiên cứu Phát triển TP.HCM. https://doi.org/10.5281/zenodo.17694664
Huỳnh Thanh Điền. (2025). Mô hình tăng trưởng kinh tế tích hợp: Lựa chọn cho Việt Nam trong giai đoạn 2025–2030. Kỷ yếu Hội thảo Khoa học Quốc gia năm 2025 – Trường Kinh tế, Luật và Quản lý Nhà nước, Đại học Kinh tế TP.HCM. Nhà xuất bản Kinh tế TP.HCM. ISBN: 978-604-346-504-4. https://doi.org/10.5281/zenodo.17588643
Huỳnh Thanh Điền. (2025). Đề xuất mô hình tăng trưởng kinh tế tích hợp nhằm hóa giải ba điểm nghẽn của nền kinh tế Việt Nam. Tạp chí Kinh tế – Tài chính, (1101/2025). E-ISSN 3093-334X. https://doi.org/10.5281/zenodo.17576285